Đối đầu Corum Belediyespor vs Manisa BB Spor, 23h00 ngày 13/4
Kết quả Corum Belediyespor vs Manisa BB Spor
Đối đầu Corum Belediyespor vs Manisa BB Spor
Phong độ Corum Belediyespor gần đây
Phong độ Manisa BB Spor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Corum Belediyespor vs Manisa BB Spor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Manisa BB Spor trước đây
-
07/12/2024Manisa BB Spor0 - 1Corum Belediyespor0 - 1W
-
16/03/2024Corum Belediyespor4 - 3Manisa BB Spor2 - 2W
-
29/10/2023Manisa BB Spor2 - 2Corum Belediyespor0 - 1D
-
27/01/2021Manisa BB Spor1 - 0Corum Belediyespor0 - 0L
-
20/09/2020Corum Belediyespor1 - 3Manisa BB Spor1 - 2L
-
17/11/2019Corum Belediyespor0 - 2Manisa BB Spor0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Corum Belediyespor vs Manisa BB Spor
- Thống kê lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Manisa BB Spor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Manisa BB Spor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corum Belediyespor vs Manisa BB Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Corum Belediyespor (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Corum Belediyespor (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Corum Belediyespor thắng
Bại: là số trận Corum Belediyespor thua
Thắng: là số trận Corum Belediyespor thắng
Bại: là số trận Corum Belediyespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Corum Belediyespor và Manisa BB Spor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 33 | 19 | 9 | 5 | 53 | 28 | 25 | 66 | H H H T H T |
2 | Karagumruk | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 32 | 20 | 60 | T H T T B H |
3 | Genclerbirligi | 34 | 16 | 10 | 8 | 45 | 33 | 12 | 58 | B B T T T H |
4 | Erzurum BB | 33 | 16 | 7 | 10 | 46 | 28 | 18 | 55 | B T T T B H |
5 | Bandirmaspor | 33 | 15 | 10 | 8 | 46 | 41 | 5 | 55 | T H T H H T |
6 | Istanbulspor | 34 | 16 | 4 | 14 | 54 | 35 | 19 | 52 | B T T T B B |
7 | Keciorengucu | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 44 | 13 | 51 | B B B T T T |
8 | Amedspor | 34 | 12 | 15 | 7 | 38 | 30 | 8 | 51 | T B T H H T |
9 | Boluspor | 33 | 13 | 9 | 11 | 42 | 34 | 8 | 48 | T T B H B T |
10 | 76 Igdir Belediye spor | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T H H T |
11 | Erokspor | 33 | 12 | 12 | 9 | 49 | 42 | 7 | 48 | H H T T H T |
12 | Corum Belediyespor | 33 | 12 | 12 | 9 | 44 | 37 | 7 | 48 | B T T H H H |
13 | Umraniyespor | 33 | 12 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 46 | H T T H H B |
14 | Pendikspor | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 42 | -2 | 45 | B B H H T B |
15 | Sakaryaspor | 34 | 11 | 12 | 11 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T B T B T |
16 | Ankaragucu | 33 | 11 | 5 | 17 | 40 | 42 | -2 | 38 | T H B B B B |
17 | Manisa BB Spor | 33 | 11 | 5 | 17 | 41 | 46 | -5 | 38 | B H T B B H |
18 | S.Urfaspor | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B B T B B |
19 | Adanaspor | 33 | 6 | 9 | 18 | 28 | 56 | -28 | 27 | T B B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 33 | 0 | 0 | 33 | 12 | 118 | -106 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: