Đối đầu Fenerbahce vs Trabzonspor, 23h00 ngày 06/4
Kết quả Fenerbahce vs Trabzonspor
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Trabzonspor 23h00 ngày 6/4: Chủ nhà nắm thế trận
Đối đầu Fenerbahce vs Trabzonspor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce vs Trabzonspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Trabzonspor trước đây
-
03/11/2024Trabzonspor2 - 3Fenerbahce0 - 1W
-
18/03/2024Trabzonspor2 - 3Fenerbahce0 - 2W
-
04/11/2023Fenerbahce2 - 3Trabzonspor0 - 1L
-
19/05/2023Fenerbahce3 - 1Trabzonspor1 - 0W
-
24/12/2022Trabzonspor2 - 0Fenerbahce0 - 0L
-
06/03/2022Fenerbahce1 - 1Trabzonspor0 - 1D
-
17/10/2021Trabzonspor3 - 1Fenerbahce1 - 1L
-
28/02/2021Trabzonspor0 - 1Fenerbahce0 - 0W
-
25/10/2020Fenerbahce3 - 1Trabzonspor0 - 1W
-
17/06/2020Fenerbahce1 - 3Trabzonspor1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce vs Trabzonspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Trabzonspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Trabzonspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Trabzonspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Fenerbahce (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce và Trabzonspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 27 | 21 | 5 | 1 | 66 | 29 | 37 | 68 | T H H T T B |
2 | Fenerbahce | 27 | 20 | 5 | 2 | 67 | 25 | 42 | 65 | T T H T H T |
3 | Samsunspor | 29 | 15 | 6 | 8 | 45 | 34 | 11 | 51 | B H T H B B |
4 | Besiktas JK | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 47 | T T T B B T |
5 | Eyupspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 47 | B B T H B T |
6 | Istanbul Basaksehir | 28 | 12 | 6 | 10 | 45 | 38 | 7 | 42 | B T B B T T |
7 | Antalyaspor | 29 | 11 | 6 | 12 | 34 | 53 | -19 | 39 | T B T B T T |
8 | Goztepe | 27 | 10 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 38 | H B H B H H |
9 | Gazisehir Gaziantep | 27 | 11 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 38 | T B T T T B |
10 | Kasimpasa | 28 | 9 | 11 | 8 | 49 | 52 | -3 | 38 | B B H B T T |
11 | Trabzonspor | 27 | 9 | 9 | 9 | 44 | 32 | 12 | 36 | B T B B T H |
12 | Konyaspor | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 41 | -7 | 34 | H T B T T B |
13 | Caykur Rizespor | 28 | 10 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 34 | B T T B B H |
14 | Bodrumspor | 29 | 9 | 6 | 14 | 23 | 33 | -10 | 33 | T H T T B T |
15 | Kayserispor | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 46 | -12 | 33 | T B T B T T |
16 | Sivasspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 31 | H B T B T H |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 28 | 4 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 19 | T B T T B B |
19 | Adana Demirspor | 27 | 2 | 4 | 21 | 26 | 64 | -38 | 4 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: