Đối đầu Genclerbirligi vs Umraniyespor, 21h00 ngày 10/4
Kết quả Genclerbirligi vs Umraniyespor
Đối đầu Genclerbirligi vs Umraniyespor
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Phong độ Umraniyespor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Genclerbirligi vs Umraniyespor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Umraniyespor trước đây
-
01/12/2024Umraniyespor3 - 3Genclerbirligi1 - 0D
-
14/01/2024Umraniyespor1 - 1Genclerbirligi0 - 1D
-
13/08/2023Genclerbirligi2 - 1Umraniyespor2 - 1W
-
21/05/2022Genclerbirligi2 - 4Umraniyespor1 - 2L
-
26/12/2021Umraniyespor3 - 1Genclerbirligi2 - 0L
-
23/02/2019Genclerbirligi2 - 1Umraniyespor1 - 0W
-
22/09/2018Umraniyespor0 - 2Genclerbirligi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Genclerbirligi vs Umraniyespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Umraniyespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Umraniyespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Umraniyespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genclerbirligi (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Genclerbirligi (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genclerbirligi thắng
Bại: là số trận Genclerbirligi thua
Thắng: là số trận Genclerbirligi thắng
Bại: là số trận Genclerbirligi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genclerbirligi và Umraniyespor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 32 | 18 | 9 | 5 | 49 | 27 | 22 | 63 | H H H H T H |
2 | Karagumruk | 33 | 17 | 8 | 8 | 52 | 32 | 20 | 59 | B T H T T B |
3 | Erzurum BB | 33 | 16 | 7 | 10 | 46 | 28 | 18 | 55 | B T T T B H |
4 | Genclerbirligi | 32 | 15 | 9 | 8 | 43 | 32 | 11 | 54 | T H B B T T |
5 | Istanbulspor | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 33 | 21 | 52 | T B T T T B |
6 | Bandirmaspor | 32 | 14 | 10 | 8 | 43 | 40 | 3 | 52 | T T H T H H |
7 | Keciorengucu | 33 | 13 | 9 | 11 | 55 | 44 | 11 | 48 | H B B B T T |
8 | Boluspor | 33 | 13 | 9 | 11 | 42 | 34 | 8 | 48 | T T B H B T |
9 | 76 Igdir Belediye spor | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T H H T |
10 | Erokspor | 33 | 12 | 12 | 9 | 49 | 42 | 7 | 48 | H H T T H T |
11 | Corum Belediyespor | 33 | 12 | 12 | 9 | 44 | 37 | 7 | 48 | B T T H H H |
12 | Amedspor | 33 | 11 | 15 | 7 | 37 | 30 | 7 | 48 | H T B T H H |
13 | Umraniyespor | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | B H T T H H |
14 | Pendikspor | 33 | 12 | 9 | 12 | 40 | 41 | -1 | 45 | T B B H H T |
15 | Sakaryaspor | 33 | 10 | 12 | 11 | 44 | 49 | -5 | 42 | B H T B T B |
16 | Ankaragucu | 33 | 11 | 5 | 17 | 40 | 42 | -2 | 38 | T H B B B B |
17 | Manisa BB Spor | 33 | 11 | 5 | 17 | 41 | 46 | -5 | 38 | B H T B B H |
18 | S.Urfaspor | 33 | 10 | 7 | 16 | 41 | 48 | -7 | 37 | B H B B T B |
19 | Adanaspor | 32 | 6 | 9 | 17 | 27 | 52 | -25 | 27 | T T B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 32 | 0 | 0 | 32 | 11 | 115 | -104 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: