Đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Tire 2021 FK, 19h00 ngày 06/4
Kết quả Inegol Kafkas Genclik vs Tire 2021 FK
Đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Tire 2021 FK
Phong độ Inegol Kafkas Genclik gần đây
Phong độ Tire 2021 FK gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Inegol Kafkas Genclik vs Tire 2021 FK
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Tire 2021 FK trước đây
-
24/11/2024Tire 2021 FK2 - 2Inegol Kafkas Genclik1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Tire 2021 FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Tire 2021 FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Tire 2021 FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inegol Kafkas Genclik vs Tire 2021 FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inegol Kafkas Genclik (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Inegol Kafkas Genclik (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inegol Kafkas Genclik thắng
Bại: là số trận Inegol Kafkas Genclik thua
Thắng: là số trận Inegol Kafkas Genclik thắng
Bại: là số trận Inegol Kafkas Genclik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inegol Kafkas Genclik và Tire 2021 FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 26 | 18 | 5 | 3 | 53 | 18 | 35 | 59 | B T H T T T |
2 | Sebat Genclikspor | 26 | 18 | 3 | 5 | 63 | 24 | 39 | 57 | T T T T B T |
3 | Agri 1970 Spor | 26 | 14 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 48 | T H T T H H |
4 | Zonguldak | 26 | 14 | 5 | 7 | 35 | 28 | 7 | 47 | B T H B T T |
5 | Orduspor | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 26 | 27 | 46 | T H B B B B |
6 | Kahramanmaras Bld | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 22 | 23 | 46 | H B T B T B |
7 | Turk Metal Kirikkale | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 28 | 7 | 42 | T B H T T B |
8 | Nilufer Belediye | 26 | 10 | 10 | 6 | 36 | 23 | 13 | 40 | T T B B H T |
9 | Talasgucu Belediyespor | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 30 | T H T B B T |
10 | 1926 Polatli Belediye | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 48 | -15 | 29 | H B T T H B |
11 | Bergama Belediyespor | 26 | 6 | 7 | 13 | 35 | 50 | -15 | 25 | H H B B B B |
12 | Nigde Belediyespor | 26 | 6 | 7 | 13 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B T B T |
13 | Denizlispor | 26 | 5 | 9 | 12 | 25 | 52 | -27 | 24 | H T H B H H |
14 | Tepecik Bld | 26 | 4 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 20 | B H T T H B |
15 | EdirnesporGenclik | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 53 | -30 | 20 | B B B T T B |
16 | Turgutluspor | 26 | 3 | 6 | 17 | 29 | 52 | -23 | 15 | B B B B H T |
Cập nhật: