Đối đầu Istanbulspor vs Keciorengucu, 20h00 ngày 12/4
Kết quả Istanbulspor vs Keciorengucu
Đối đầu Istanbulspor vs Keciorengucu
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Keciorengucu gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbulspor vs Keciorengucu
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Keciorengucu trước đây
-
08/12/2024Keciorengucu2 - 1Istanbulspor2 - 0L
-
18/03/2022Istanbulspor1 - 1Keciorengucu1 - 1D
-
23/10/2021Keciorengucu3 - 2Istanbulspor1 - 0L
-
05/03/2021Istanbulspor0 - 0Keciorengucu0 - 0D
-
01/11/2020Keciorengucu1 - 1Istanbulspor1 - 0D
-
27/02/2020Keciorengucu0 - 0Istanbulspor0 - 0D
-
05/10/2019Istanbulspor1 - 1Keciorengucu0 - 0D
-
31/07/2019Keciorengucu1 - 0Istanbulspor1 - 0L
-
19/03/2017Istanbulspor1 - 0Keciorengucu0 - 0W
-
09/11/2016Keciorengucu3 - 2Istanbulspor0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Istanbulspor vs Keciorengucu
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Keciorengucu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Keciorengucu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 5 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Keciorengucu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbulspor (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Istanbulspor (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbulspor và Keciorengucu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 33 | 19 | 9 | 5 | 53 | 28 | 25 | 66 | H H H T H T |
2 | Karagumruk | 33 | 17 | 8 | 8 | 52 | 32 | 20 | 59 | B T H T T B |
3 | Genclerbirligi | 33 | 16 | 9 | 8 | 45 | 33 | 12 | 57 | H B B T T T |
4 | Erzurum BB | 33 | 16 | 7 | 10 | 46 | 28 | 18 | 55 | B T T T B H |
5 | Bandirmaspor | 33 | 15 | 10 | 8 | 46 | 41 | 5 | 55 | T H T H H T |
6 | Istanbulspor | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 33 | 21 | 52 | B T T T B B |
7 | Keciorengucu | 33 | 13 | 9 | 11 | 55 | 44 | 11 | 48 | B B B T T T |
8 | Boluspor | 33 | 13 | 9 | 11 | 42 | 34 | 8 | 48 | T T B H B T |
9 | 76 Igdir Belediye spor | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T H H T |
10 | Erokspor | 33 | 12 | 12 | 9 | 49 | 42 | 7 | 48 | H H T T H T |
11 | Corum Belediyespor | 33 | 12 | 12 | 9 | 44 | 37 | 7 | 48 | B T T H H H |
12 | Amedspor | 33 | 11 | 15 | 7 | 37 | 30 | 7 | 48 | H T B T H H |
13 | Umraniyespor | 33 | 12 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 46 | H T T H H B |
14 | Pendikspor | 33 | 12 | 9 | 12 | 40 | 41 | -1 | 45 | T B B H H T |
15 | Sakaryaspor | 33 | 10 | 12 | 11 | 44 | 49 | -5 | 42 | B H T B T B |
16 | Ankaragucu | 33 | 11 | 5 | 17 | 40 | 42 | -2 | 38 | T H B B B B |
17 | Manisa BB Spor | 33 | 11 | 5 | 17 | 41 | 46 | -5 | 38 | B H T B B H |
18 | S.Urfaspor | 33 | 10 | 7 | 16 | 41 | 48 | -7 | 37 | B H B B T B |
19 | Adanaspor | 33 | 6 | 9 | 18 | 28 | 56 | -28 | 27 | T B B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 33 | 0 | 0 | 33 | 12 | 118 | -106 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: