Đối đầu Kocaelispor vs Sakaryaspor, 00h00 ngày 01/4
Kết quả Kocaelispor vs Sakaryaspor
Đối đầu Kocaelispor vs Sakaryaspor
Phong độ Kocaelispor gần đây
Phong độ Sakaryaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kocaelispor vs Sakaryaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Sakaryaspor trước đây
-
10/11/2024Sakaryaspor0 - 1Kocaelispor0 - 1W
-
11/05/2024Kocaelispor0 - 2Sakaryaspor0 - 0L
-
23/12/2023Sakaryaspor3 - 1Kocaelispor1 - 1L
-
23/02/2023Kocaelispor0 - 2Sakaryaspor0 - 1L
-
21/08/2019Sakaryaspor1 - 1Kocaelispor1 - 0D
-
29/05/2021Kocaelispor4 - 0Sakaryaspor3 - 0W
-
25/04/2010Sakaryaspor0 - 0Kocaelispor0 - 0D
-
28/02/2010Kocaelispor1 - 2Sakaryaspor1 - 1L
-
06/12/2009Kocaelispor1 - 0Sakaryaspor1 - 0W
-
04/10/2009Sakaryaspor1 - 2Kocaelispor1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kocaelispor vs Sakaryaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Sakaryaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Sakaryaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kocaelispor vs Sakaryaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kocaelispor (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Kocaelispor (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kocaelispor thắng
Bại: là số trận Kocaelispor thua
Thắng: là số trận Kocaelispor thắng
Bại: là số trận Kocaelispor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kocaelispor và Sakaryaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 30 | 17 | 8 | 5 | 44 | 24 | 20 | 59 | T H H H H H |
2 | Karagumruk | 31 | 16 | 8 | 7 | 50 | 30 | 20 | 56 | B T B T H T |
3 | Erzurum BB | 31 | 16 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 54 | H H B T T T |
4 | Genclerbirligi | 31 | 14 | 9 | 8 | 40 | 32 | 8 | 51 | H T H B B T |
5 | Bandirmaspor | 31 | 14 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 51 | B T T H T H |
6 | Istanbulspor | 31 | 15 | 4 | 12 | 49 | 30 | 19 | 49 | T H T B T T |
7 | Corum Belediyespor | 31 | 12 | 10 | 9 | 40 | 33 | 7 | 46 | H B B T T H |
8 | Amedspor | 31 | 11 | 13 | 7 | 35 | 28 | 7 | 46 | T H H T B T |
9 | Boluspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 37 | 30 | 7 | 45 | T H T T B H |
10 | Umraniyespor | 31 | 12 | 9 | 10 | 42 | 36 | 6 | 45 | H B H T T H |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 31 | 12 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 44 | H T T H T H |
12 | Keciorengucu | 31 | 11 | 9 | 11 | 49 | 42 | 7 | 42 | H T H B B B |
13 | Erokspor | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H H H H T |
14 | Pendikspor | 31 | 11 | 8 | 12 | 38 | 40 | -2 | 41 | H B T B B H |
15 | Sakaryaspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 42 | -2 | 39 | H H B B H T |
16 | Ankaragucu | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 34 | 4 | 38 | H T B T H B |
17 | Manisa BB Spor | 31 | 11 | 4 | 16 | 38 | 42 | -4 | 37 | B B B H T B |
18 | S.Urfaspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 42 | -5 | 34 | H T B H B B |
19 | Adanaspor | 31 | 6 | 9 | 16 | 26 | 50 | -24 | 27 | H T T B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 31 | 0 | 0 | 31 | 11 | 110 | -99 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: