Đối đầu Tokat Bld Plevnespor vs Musspor, 18h00 ngày 24/11
Kết quả Tokat Bld Plevnespor vs Musspor
Đối đầu Tokat Bld Plevnespor vs Musspor
Phong độ Tokat Bld Plevnespor gần đây
Phong độ Musspor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Tokat Bld Plevnespor vs Musspor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokat Bld Plevnespor vs Musspor trước đây
-
10/05/2024Musspor0 - 1Tokat Bld Plevnespor0 - 0W
-
06/05/2024Tokat Bld Plevnespor0 - 1Musspor0 - 0L
-
04/02/2024Tokat Bld Plevnespor2 - 2Musspor1 - 0D
-
23/09/2023Musspor0 - 0Tokat Bld Plevnespor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tokat Bld Plevnespor vs Musspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokat Bld Plevnespor vs Musspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokat Bld Plevnespor vs Musspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokat Bld Plevnespor vs Musspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokat Bld Plevnespor (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Tokat Bld Plevnespor (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokat Bld Plevnespor thắng
Bại: là số trận Tokat Bld Plevnespor thua
Thắng: là số trận Tokat Bld Plevnespor thắng
Bại: là số trận Tokat Bld Plevnespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokat Bld Plevnespor và Musspor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 8 | 20 | 26 | B T T T T H |
2 | Zonguldak | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 6 | 11 | 25 | T B T T T B |
3 | Mardin BB | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 5 | 9 | 22 | T T H T B H |
4 | Orduspor | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 20 | B T B H B T |
5 | Kahramanmaras Bld | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 6 | 10 | 19 | T T H H H B |
6 | Nilufer Belediye | 11 | 4 | 7 | 0 | 19 | 10 | 9 | 19 | H T T H H H |
7 | Talasgucu Belediyespor | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 18 | T B T H T T |
8 | Turk Metal Kirikkale | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H B T T |
9 | Agri 1970 Spor | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T T H |
10 | Bergama Belediyespor | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 19 | -2 | 14 | H T B T B T |
11 | EdirnesporGenclik | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 17 | -8 | 10 | B B B T T B |
12 | 1926 Polatli Belediye | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 26 | -11 | 9 | T B B B B H |
13 | Nigde Belediyespor | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 26 | -14 | 9 | B T T B H B |
14 | Denizlispor | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 28 | -20 | 7 | B B H B B B |
15 | Tepecik Bld | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 21 | -15 | 6 | B B B B H H |
16 | Turgutluspor | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 5 | B H B B B T |
Cập nhật: