Kết quả Isparta 32 Spor vs Kastamonuspor, 18h00 ngày 26/03
Kết quả Isparta 32 Spor vs Kastamonuspor
Đối đầu Isparta 32 Spor vs Kastamonuspor
Phong độ Isparta 32 Spor gần đây
Phong độ Kastamonuspor gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
0.98O 2.25
0.98U 2.25
0.801
3.80X
3.102
1.90Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Isparta 32 Spor vs Kastamonuspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 29
-
Isparta 32 Spor vs Kastamonuspor: Diễn biến chính
-
18'0-1
Taner Gumus
-
22'0-1
-
36'0-1
-
37'0-2
Cinar Tarhan
-
60'0-3
Ersel Asliyuksek
-
68'Vedat Bora1-3
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Isparta 32 Spor vs Kastamonuspor: Số liệu thống kê
-
Isparta 32 SporKastamonuspor
-
13Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
84Pha tấn công71
-
-
44Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 28 | 19 | 7 | 2 | 65 | 25 | 40 | 64 | T H H T T T |
2 | Aksarayspor | 28 | 19 | 5 | 4 | 56 | 26 | 30 | 62 | H H T T B T |
3 | Elazigspor | 28 | 16 | 6 | 6 | 55 | 28 | 27 | 54 | B T T B T B |
4 | Menemen Belediye Spor | 28 | 15 | 7 | 6 | 52 | 29 | 23 | 52 | T H T T H B |
5 | Belediye Vanspor | 28 | 15 | 6 | 7 | 52 | 33 | 19 | 51 | H T H T T B |
6 | Bukaspor | 28 | 14 | 6 | 8 | 37 | 30 | 7 | 48 | T T H B T T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 28 | 13 | 8 | 7 | 41 | 27 | 14 | 47 | T B T T B H |
8 | Bursa Niluferspor AS | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 39 | 4 | 43 | B T B T H T |
9 | Erbaaspor S | 28 | 11 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 38 | T B B B T T |
10 | Ankarademirspor | 28 | 8 | 13 | 7 | 38 | 34 | 4 | 37 | H T H T H B |
11 | Utkoi | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 42 | -2 | 37 | T B B B T B |
12 | Karaman Belediyespor | 28 | 7 | 12 | 9 | 34 | 31 | 3 | 33 | H B H T H H |
13 | Somaspor | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 31 | 1 | 32 | B B T B B T |
14 | Diyarbakirspor | 28 | 5 | 9 | 14 | 16 | 32 | -16 | 24 | B T B T B T |
15 | Dai Lin Jissbon | 28 | 5 | 9 | 14 | 24 | 51 | -27 | 24 | B T T B B B |
16 | Celspor | 28 | 5 | 5 | 18 | 18 | 49 | -31 | 20 | T H H B T T |
17 | Nazillispor | 28 | 4 | 4 | 20 | 28 | 66 | -38 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 28 | 1 | 6 | 21 | 17 | 68 | -51 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs