Kết quả Adana Demirspor vs Istanbul BB, 22h59 ngày 26/05
Kết quả Adana Demirspor vs Istanbul BB
Đối đầu Adana Demirspor vs Istanbul BB
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Istanbul BB gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202422:59
-
Istanbul BB 26Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.90O 3
0.95U 3
0.901
3.30X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Istanbul BB
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 38
-
Adana Demirspor vs Istanbul BB: Diễn biến chính
-
5'0-1Krzysztof Piatek (Assist:Deniz Turuc)
-
13'0-2Krzysztof Piatek (Assist:Olivier Kemendi)
-
35'Abdulsamet Burak Penalty awarded0-2
-
36'0-2Onur Ergun
-
36'0-2Deniz Turuc
-
37'Tayfun Aydogan1-2
-
40'1-3Berkay Ozcan (Assist:Deniz Turuc)
-
44'1-4Davidson (Assist:Berkay Ozcan)
-
46'Milad Mohammadi
Youcef Attal1-4 -
46'Abat Aymbetov
Ozan Demirbag1-4 -
68'1-5Krzysztof Piatek
-
69'1-5Serdar Gurler
Davidson -
69'1-5Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Leo Dubois -
70'1-5Emirhan Ilkhan
Krzysztof Piatek -
70'Izzet Celik
Dorukhan Tokoz1-5 -
74'1-5Berkay Aydogmus
Onur Ergun -
75'1-5Lucas Pedroso Alves de Lima
Omer Ali Sahiner -
88'John Stiveen Mendoza Valencia (Assist:Michut Edouard)2-5
-
89'Samet Akif Duyur
Tayfun Aydogan2-5 -
89'Burhan Ersoy
Maestro2-5 -
90'2-6Joao Vitor BrandAo Figueiredo (Assist:Lucas Pedroso Alves de Lima)
-
Adana Demirspor vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor5-4-11Yilmaz Aktas31Youcef Attal21Abdulsamet Burak26Dorukhan Tokoz5Andrew Gravillon2Ismail Cokcalis60Ozan Demirbag20Michut Edouard58Maestro11John Stiveen Mendoza Valencia6Tayfun Aydogan9Krzysztof Piatek23Deniz Turuc42Omer Ali Sahiner10Berkay Ozcan11Davidson4Onur Ergun20Olivier Kemendi65Hamza Gureler3Jerome Opoku15Leo Dubois98Deniz Dilmen
- Đội hình dự bị
-
13Milad Mohammadi17Abat Aymbetov73Samet Akif Duyur24Burhan Ersoy16Izzet Celik15Jovan Manev56Yusuf Barasi27Deniz DonmezerLucas Pedroso Alves de Lima 6Joao Vitor BrandAo Figueiredo 25Emirhan Ilkhan 26Berkay Aydogmus 80Serdar Gurler 7Muhammed Sengezer 16Volkan Babacan 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertCagdas Atan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Istanbul BB: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporIstanbul BB
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút0
-
-
17Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
431Số đường chuyền442
-
-
86%Chuyền chính xác91%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị4
-
-
9Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn4
-
-
15Ném biên9
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn5
-
-
81Pha tấn công88
-
-
42Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation