Kết quả Adana Demirspor vs Istanbulspor, 00h00 ngày 11/01
Kết quả Adana Demirspor vs Istanbulspor
Nhận định dự đoán Adana Demirspor vs Istanbulspor, lúc 00h00 ngày 11/1/2024
Đối đầu Adana Demirspor vs Istanbulspor
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
-
Thứ năm, Ngày 11/01/202400:00
-
Istanbulspor 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.07+1.25
0.83O 3
0.88U 3
1.001
1.45X
4.302
5.50Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.96O 1.25
0.86U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Istanbulspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16
-
Adana Demirspor vs Istanbulspor: Diễn biến chính
-
29'Yusuf Barasi (Assist:Babajide David Akintola)1-0
-
39'1-0Mehmet Yesil
-
42'1-0Coly Racine
-
60'1-0Vefa Temel
Coly Racine -
63'Dorukhan Tokoz
Benjamin Stambouli1-0 -
72'1-0Emir Kaan Gultekin
Valon Ethemi -
72'1-0Mendy Mamadou
Jackson Kenio Santos Laurentino -
72'Arber Zeneli
Yusuf Barasi1-0 -
78'Andrew Gravillon2-0
-
80'2-1Modestas Vorobjovas (Assist:Mendy Mamadou)
-
82'2-1Vefa Temel
-
84'2-2Demeaco Duhaney
-
87'Tayfun Aydogan
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani2-2
-
Adana Demirspor vs Istanbulspor: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-4-271Shahrudin Mahammadaliyev32Yusuf Erdogan5Andrew Gravillon4Semih Guler2Ismail Cokcalis30Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani20Michut Edouard90Benjamin Stambouli11Babajide David Akintola56Yusuf Barasi8Emre Akbaba27Valon Ethemi18Alassane Ndao99Jackson Kenio Santos Laurentino21Demeaco Duhaney6Modestas Vorobjovas34Florian Loshaj13Coly Racine23Okan Erdogan4Mehmet Yesil14Simon Deli59Alp Arda
- Đội hình dự bị
-
26Dorukhan Tokoz6Tayfun Aydogan23Arber Zeneli66Pape Abou Cisse21Abdulsamet Burak39Vedat Karakus3Abdurrahim Dursun19Mustafa Kapi87Osman Kaynak16Izzet CelikMendy Mamadou 12Emir Kaan Gultekin 19Vefa Temel 8Ali Yasar 66David Sambissa 7Gilbert Gianelli Imbula Wanga 16Ozcan Sahan 20Bartu Kirtas 28Mücahit Serbest 26Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertFatih Tekke
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Istanbulspor: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporIstanbulspor
-
7Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
10Cản sút3
-
-
19Sút Phạt10
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
513Số đường chuyền344
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị4
-
-
26Đánh đầu18
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
16Đánh chặn12
-
-
23Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
128Pha tấn công69
-
-
50Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation