Kết quả Adana Demirspor vs Istanbulspor, 00h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16

  • Adana Demirspor vs Istanbulspor: Diễn biến chính

  • 29'
    Yusuf Barasi (Assist:Babajide David Akintola) goal 
    1-0
  • 39'
    1-0
    Mehmet Yesil
  • 42'
    1-0
    Coly Racine
  • 60'
    1-0
     Vefa Temel
     Coly Racine
  • 63'
    Dorukhan Tokoz  
    Benjamin Stambouli  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Emir Kaan Gultekin
     Valon Ethemi
  • 72'
    1-0
     Mendy Mamadou
     Jackson Kenio Santos Laurentino
  • 72'
    Arber Zeneli  
    Yusuf Barasi  
    1-0
  • 78'
    Andrew Gravillon goal 
    2-0
  • 80'
    2-1
    goal Modestas Vorobjovas (Assist:Mendy Mamadou)
  • 82'
    2-1
    Vefa Temel
  • 84'
    2-2
    goal Demeaco Duhaney
  • 87'
    Tayfun Aydogan  
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani  
    2-2
  • Adana Demirspor vs Istanbulspor: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor4-4-2
    71
    Shahrudin Mahammadaliyev
    32
    Yusuf Erdogan
    5
    Andrew Gravillon
    4
    Semih Guler
    2
    Ismail Cokcalis
    30
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    20
    Michut Edouard
    90
    Benjamin Stambouli
    11
    Babajide David Akintola
    56
    Yusuf Barasi
    8
    Emre Akbaba
    27
    Valon Ethemi
    18
    Alassane Ndao
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    21
    Demeaco Duhaney
    6
    Modestas Vorobjovas
    34
    Florian Loshaj
    13
    Coly Racine
    23
    Okan Erdogan
    4
    Mehmet Yesil
    14
    Simon Deli
    59
    Alp Arda
    Istanbulspor3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Dorukhan Tokoz
    6Tayfun Aydogan
    23Arber Zeneli
    66Pape Abou Cisse
    21Abdulsamet Burak
    39Vedat Karakus
    3Abdurrahim Dursun
    19Mustafa Kapi
    87Osman Kaynak
    16Izzet Celik
    Mendy Mamadou 12
    Emir Kaan Gultekin 19
    Vefa Temel 8
    Ali Yasar 66
    David Sambissa 7
    Gilbert Gianelli Imbula Wanga 16
    Ozcan Sahan 20
    Bartu Kirtas 28
    Mücahit Serbest 26
    Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Fatih Tekke
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Istanbulspor: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Istanbulspor
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 513
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation