Kết quả Adana Demirspor vs Kasimpasa, 00h00 ngày 10/02
Kết quả Adana Demirspor vs Kasimpasa
Nhận định Adana Demirspor vs Kasimpasa, 00h00 ngày 10/2
Đối đầu Adana Demirspor vs Kasimpasa
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202400:00
-
Adana Demirspor 51Kasimpasa 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 3.25
1.05U 3.25
0.831
2.05X
3.752
2.90Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1.25
0.91U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Kasimpasa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 25
-
Adana Demirspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
29'0-1Mamadou Fall (Assist:Haris Hajradinovic)
-
32'0-2Aytac Kara (Assist:Mortadha Ben Ouanes)
-
38'Andrew Gravillon0-2
-
46'Barwuah Mario Balotelli
Pape Abou Cisse0-2 -
46'Yusuf Sari
Ismail Cokcalis0-2 -
46'Jose Rodriguez Martinez
Tayfun Aydogan0-2 -
57'0-3Haris Hajradinovic
-
60'Yusuf Barasi
Abat Aymbetov0-3 -
63'Milad Mohammadi0-3
-
67'0-3Claudio Winck Neto
-
67'Semih Guler0-3
-
72'0-3Ali Emre Yanar
-
73'0-3Yunus Emre Gedik
Ogulcan Caglayan -
82'0-3Julien Ngoy
Joia Nuno Da Costa -
83'Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Yusuf Erdogan0-3 -
86'0-3Mortadha Ben Ouanes
-
87'Barwuah Mario Balotelli1-3
-
88'Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani1-3
-
88'Barwuah Mario Balotelli1-3
-
90'1-3Loret Sadiku
Julien Ngoy
-
Adana Demirspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-2-3-171Shahrudin Mahammadaliyev13Milad Mohammadi66Pape Abou Cisse4Semih Guler2Ismail Cokcalis6Tayfun Aydogan5Andrew Gravillon11John Stiveen Mendoza Valencia8Emre Akbaba32Yusuf Erdogan17Abat Aymbetov18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic35Aytac Kara14Ogulcan Caglayan6Gokhan Gul2Claudio Winck Neto23Jackson Gabriel Porozo Vernaza58Yasin Özcan12Mortadha Ben Ouanes25Ali Emre Yanar
- Đội hình dự bị
-
7Yusuf Sari9Barwuah Mario Balotelli56Yusuf Barasi30Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani14Jose Rodriguez Martinez15Jovan Manev77Motez Nourani60Ozan Demirbag93Breyton Fougeu1Yilmaz AktasJulien Ngoy 9Loret Sadiku 26Yunus Emre Gedik 16Selim Dilli 20Melih Akyüz 98Erol Karaman 75Taylan Aydin 29Sarp Yavrucu 19Trazie Thomas Zai 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporKasimpasa
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
9Cản sút1
-
-
15Sút Phạt18
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
435Số đường chuyền312
-
-
79%Chuyền chính xác69%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị4
-
-
27Đánh đầu33
-
-
11Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn10
-
-
22Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
128Pha tấn công66
-
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation