Kết quả Alanyaspor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 18/02
Kết quả Alanyaspor vs Adana Demirspor
Nhận định Alanyaspor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 18/2
Đối đầu Alanyaspor vs Adana Demirspor
Phong độ Alanyaspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202417:30
-
Alanyaspor 33Adana Demirspor 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.95X
3.652
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alanyaspor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Alanya Oba Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 26
-
Alanyaspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
13'Pione Sisto0-0
-
20'Jure Balkovec1-0
-
33'Oguz Aydin2-0
-
46'2-0Vedat Karakus
Shahrudin Mahammadaliyev -
60'2-0Yusuf Erdogan
Michut Edouard -
62'2-0Yusuf Barasi
Barwuah Mario Balotelli -
65'2-0Youcef Attal Penalty awarded
-
67'2-1Emre Akbaba
-
68'Efecan Karaca
Carlos Eduardo Ferreira de Souza2-1 -
69'Hwang Ui Jo
Pione Sisto2-1 -
69'2-2Yusuf Sari (Assist:Yusuf Barasi)
-
73'Ahmed Hassan Koka
Hwang Ui Jo2-2 -
75'2-2Vedat Karakus
-
76'Joao Pedro Barradas Novais2-2
-
76'Florent Hadergjonaj3-2
-
81'Joao Pedro Barradas Novais3-2
-
84'3-2Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Milad Mohammadi -
84'3-2Jose Rodriguez Martinez
Maestro -
87'Furkan Bayir
Loide Augusto3-2 -
87'Ozdemir
Fatih Aksoy3-2 -
90'3-3Yusuf Sari
-
90'Jure Balkovec3-3
-
90'Fidan Aliti3-3
-
Alanyaspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Alanyaspor4-2-3-11Ertugrul Taskiran29Jure Balkovec5Fidan Aliti20Fatih Aksoy94Florent Hadergjonaj10Joao Pedro Barradas Novais25Richard Candido Coelho27Loide Augusto18Pione Sisto11Oguz Aydin28Carlos Eduardo Ferreira de Souza9Barwuah Mario Balotelli7Yusuf Sari8Emre Akbaba11John Stiveen Mendoza Valencia20Michut Edouard58Maestro31Youcef Attal4Semih Guler5Andrew Gravillon13Milad Mohammadi71Shahrudin Mahammadaliyev
- Đội hình dự bị
-
9Ahmed Hassan Koka88Ozdemir7Efecan Karaca4Furkan Bayir16Hwang Ui Jo42Yunus Bahadir17Nicolas Janvier37Mert-Yusuf Torlak99Yusuf Karagoz26Eren AltintasYusuf Barasi 56Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 30Jose Rodriguez Martinez 14Yusuf Erdogan 32Vedat Karakus 39Abat Aymbetov 17Jovan Manev 15Pape Abou Cisse 66Ismail Cokcalis 2Abdulsamet Burak 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omer ErdoganPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Alanyaspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
AlanyasporAdana Demirspor
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
0Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
16Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
374Số đường chuyền402
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
16Đánh đầu20
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn14
-
-
13Ném biên14
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
71Pha tấn công96
-
-
33Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation