Kết quả Alanyaspor vs Ankaragucu, 21h00 ngày 09/01
Kết quả Alanyaspor vs Ankaragucu
Soi kèo phạt góc Alanyaspor vs Ankaragucu, 21h ngày 09/01
Đối đầu Alanyaspor vs Ankaragucu
Phong độ Alanyaspor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
-
Thứ ba, Ngày 09/01/202421:00
-
Alanyaspor 2 11Ankaragucu 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.15X
3.282
3.02Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alanyaspor vs Ankaragucu
-
Sân vận động: Alanya Oba Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16
-
Alanyaspor vs Ankaragucu: Diễn biến chính
-
29'Sergio Duvan Cordova Lezama
Efecan Karaca0-0 -
31'0-0Matej Hanousek
-
42'0-0Efkan Bekiroglu Card changed
-
43'0-0Efkan Bekiroglu
-
46'0-0Atakan Cankaya
Federico Macheda -
48'Jure Balkovec (Assist:Fidan Aliti)1-0
-
58'Efecan Karaca1-0
-
59'Leroy Fer1-0
-
61'1-0Uros Radakovic
-
61'Florent Hadergjonaj1-0
-
65'Jure Balkovec1-0
-
66'1-0Riad Bajic
Matej Hanousek -
68'1-1Uros Radakovic (Assist:Pedrinho)
-
75'Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Nicolas Janvier1-1 -
76'Furkan Bayir
Jure Balkovec1-1 -
86'1-1Yildirim Mert Cetin
Olimpiu Vasile Morutan -
90'Fatih Aksoy
Florent Hadergjonaj1-1
-
Alanyaspor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị
-
Alanyaspor4-2-3-11Ertugrul Taskiran29Jure Balkovec5Fidan Aliti2Nuno Lima94Florent Hadergjonaj8Leroy Fer25Richard Candido Coelho88Ozdemir17Nicolas Janvier11Oguz Aydin7Efecan Karaca32Federico Macheda80Olimpiu Vasile Morutan10Efkan Bekiroglu7Anastasios Chatzigiovannis23Ali Kaan Guneren8Pedrinho70Stelios Kitsiou26Uros Radakovic18Nihad Mujakic5Matej Hanousek99Bahadir Gungordu
- Đội hình dự bị
-
28Carlos Eduardo Ferreira de Souza20Fatih Aksoy4Furkan Bayir9Sergio Duvan Cordova Lezama42Yunus Bahadir18Pione Sisto10Joao Pedro Barradas Novais35Aygun Yavuz26Eren Altintas21Emirhan CavusRiad Bajic 9Atakan Cankaya 4Yildirim Mert Cetin 45Andrej Djokanovic 16Sirozhiddin Astanakulov 21Rafal Gikiewicz 1Cem Turkmen 6Hayrullah Bilazer 77Dogukan Kaya 41Alperen Kuyubasi 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omer ErdoganTolunay Kafkas
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Alanyaspor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê
-
AlanyasporAnkaragucu
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
608Số đường chuyền377
-
-
83%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
23Đánh đầu33
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn7
-
-
27Ném biên29
-
-
18Cản phá thành công8
-
-
4Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
121Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation