Kết quả Ankaragucu vs Karagumruk, 21h00 ngày 24/01
Kết quả Ankaragucu vs Karagumruk
Nhận định dự đoán Ankaragucu vs Karagumruk, lúc 21h00 ngày 24/1/2024
Đối đầu Ankaragucu vs Karagumruk
Phong độ Ankaragucu gần đây
Phong độ Karagumruk gần đây
-
Thứ tư, Ngày 24/01/202421:00
-
Ankaragucu 12Karagumruk 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.25
0.95U 2.25
0.911
2.20X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ankaragucu vs Karagumruk
-
Sân vận động: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 22
-
Ankaragucu vs Karagumruk: Diễn biến chính
-
24'Ali Kaan Guneren1-0
-
28'Stelios Kitsiou1-0
-
39'Tolga Cigerci
Efkan Bekiroglu1-0 -
46'1-0Serdar Dursun
Kevin Lasagna -
61'Federico Macheda2-0
-
66'2-0Can Keles
Tonio Teklic -
66'2-0Marcus Rohden
Flavio Paoletti -
69'Atakan Cankaya
Stelios Kitsiou2-0 -
70'Riad Bajic
Federico Macheda2-0 -
80'2-0Salih Dursun
-
82'2-0Valentin Eysseric
-
85'Yildirim Mert Cetin
Matej Hanousek2-0 -
85'2-0Nazim Sangare
Levent Munir Mercan -
85'Anastasios Chatzigiovannis
Renaldo Cephas2-0 -
86'2-0Andrea Bertolacci
-
Ankaragucu vs Karagumruk: Đội hình chính và dự bị
-
Ankaragucu4-2-3-199Bahadir Gungordu5Matej Hanousek18Nihad Mujakic26Uros Radakovic70Stelios Kitsiou8Pedrinho23Ali Kaan Guneren29Renaldo Cephas10Efkan Bekiroglu80Olimpiu Vasile Morutan32Federico Macheda10Guven Yalcin99Tonio Teklic9Valentin Eysseric15Kevin Lasagna97Flavio Paoletti91Andrea Bertolacci3Frederic Veseli54Salih Dursun26Federico Ceccherini18Levent Munir Mercan31Salvatore Sirigu
- Đội hình dự bị
-
9Riad Bajic7Anastasios Chatzigiovannis30Tolga Cigerci4Atakan Cankaya45Yildirim Mert Cetin20Enes Tepecik1Rafal Gikiewicz41Dogukan Kaya6Cem Turkmen77Hayrullah BilazerCan Keles 7Marcus Rohden 6Serdar Dursun 19Nazim Sangare 30Adnan Ugur 77Nicholas Lawrence Anwan 24Samed Onur 17Emre Bilgin 23Emir Tintis 22Ahmet Tugyan 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tolunay KafkasAlparslan Erdem
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Ankaragucu vs Karagumruk: Số liệu thống kê
-
AnkaragucuKaragumruk
-
2Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút2
-
-
9Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
364Số đường chuyền547
-
-
74%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
16Đánh đầu20
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn7
-
-
22Ném biên16
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách7
-
-
38Pha tấn công22
-
-
19Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation