Kết quả Ankaragucu vs Sivasspor, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Ankaragucu vs Sivasspor
Nhận định Ankaragucu vs Sivasspor, lúc 21h00 ngày 2/2
Đối đầu Ankaragucu vs Sivasspor
Phong độ Ankaragucu gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/02/202421:00
-
Ankaragucu 20Sivasspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ankaragucu vs Sivasspor
-
Sân vận động: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 24
-
Ankaragucu vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
39'0-0ACHILLEAS POUNGOURAS
-
50'Renaldo Cephas0-0
-
58'Riccardo Saponara
Renaldo Cephas0-0 -
73'Riad Bajic
Ali Sowe0-0 -
73'Anastasios Chatzigiovannis
Olimpiu Vasile Morutan0-0 -
75'0-0Clinton Mua Njie
Emrah Bassan -
81'0-0Burak Kapacak
Bartug Elmaz -
82'0-0Alaaddin Okumus
-
82'Atakan Cankaya
Ali Kaan Guneren0-0 -
89'Matej Hanousek0-0
-
89'0-0EmreGOkay
Alaaddin Okumus
-
Ankaragucu vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Ankaragucu4-1-4-199Bahadir Gungordu5Matej Hanousek18Nihad Mujakic26Uros Radakovic70Stelios Kitsiou30Tolga Cigerci29Renaldo Cephas8Pedrinho23Ali Kaan Guneren80Olimpiu Vasile Morutan22Ali Sowe17Emrah Bassan9Rey Manaj33Bartug Elmaz12Ibrahim Akdag19Roman Kvet99Murat Paluli44ACHILLEAS POUNGOURAS4Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele14Samba Camara23Alaaddin Okumus35Ali Sasal Vural
- Đội hình dự bị
-
9Riad Bajic7Anastasios Chatzigiovannis17Riccardo Saponara4Atakan Cankaya32Federico Macheda21Sirozhiddin Astanakulov6Cem Turkmen77Hayrullah Bilazer41Dogukan Kaya45Yildirim Mert CetinClinton Mua Njie 10Burak Kapacak 16EmreGOkay 21Djordje Nikolic 13Mehmet Albayrak 69Muhammed Kaya 66Yusuf Kefkir 73Mustafa Ozbay 97Erdem Gulec 50Sabri Cakir 74
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tolunay KafkasServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Ankaragucu vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
AnkaragucuSivasspor
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút0
-
-
11Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
598Số đường chuyền449
-
-
90%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
19Đánh đầu15
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn7
-
-
17Ném biên10
-
-
17Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách4
-
-
139Pha tấn công82
-
-
43Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation