Kết quả Antalyaspor vs Alanyaspor, 00h00 ngày 06/01
Kết quả Antalyaspor vs Alanyaspor
Nhận định dự đoán Antalyaspor vs Alanyaspor, lúc 00h00 ngày 6/1/2024
Đối đầu Antalyaspor vs Alanyaspor
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Alanyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/01/202400:00
-
Antalyaspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.80X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Alanyaspor
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 19
-
Antalyaspor vs Alanyaspor: Diễn biến chính
-
16'Dario Saric Goal Disallowed0-0
-
56'Sagiv Yehezkel0-0
-
63'Sander van der Streek
Erdal Rakip0-0 -
65'0-0Nicolas Janvier
Joao Pedro Barradas Novais -
74'Britt Assombalonga
Adam Buksa0-0 -
74'Sam Larsson
Zymer Bytyqi0-0 -
74'Gerrit Holtmann
Sagiv Yehezkel0-0 -
81'Veysel Sari0-0
-
90'0-0Sergio Duvan Cordova Lezama
Efecan Karaca
-
Antalyaspor vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Antalyaspor4-3-31Helton Brant Aleixo Leite11Guray Vural44Edinaldo Gomes Pereira,Naldo89Veysel Sari17Erdogan Yesilyurt6Erdal Rakip18Jakub Kaluzinski8Dario Saric77Zymer Bytyqi9Adam Buksa29Sagiv Yehezkel7Efecan Karaca11Oguz Aydin10Joao Pedro Barradas Novais88Ozdemir25Richard Candido Coelho8Leroy Fer94Florent Hadergjonaj2Nuno Lima5Fidan Aliti29Jure Balkovec1Ertugrul Taskiran
- Đội hình dự bị
-
97Britt Assombalonga38Gerrit Holtmann22Sander van der Streek10Sam Larsson20Deni Milosevic19Ufuk Akyol21Omer Toprak23Ataberk Dadakdeniz7Bunyamin Balci80Emre UzunNicolas Janvier 17Sergio Duvan Cordova Lezama 9Yunus Bahadir 42Carlos Eduardo Ferreira de Souza 28Pione Sisto 18Yusuf Karagoz 99Furkan Bayir 4Fatih Aksoy 20Eren Altintas 26Emirhan Cavus 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinOmer Erdogan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Alanyaspor: Số liệu thống kê
-
AntalyasporAlanyaspor
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút0
-
-
11Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
396Số đường chuyền465
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
16Đánh đầu26
-
-
7Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn11
-
-
27Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách8
-
-
87Pha tấn công78
-
-
34Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation