Kết quả Antalyaspor vs Trabzonspor, 20h00 ngày 14/01
Kết quả Antalyaspor vs Trabzonspor
Nhận định dự đoán Antalyaspor vs Trabzonspor, lúc 20h00 ngày 14/1/2024
Đối đầu Antalyaspor vs Trabzonspor
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/01/202420:00
-
Antalyaspor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.81O 2.5
0.88U 2.5
0.991
2.75X
3.402
2.45Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 1
0.87U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Trabzonspor
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 20
-
Antalyaspor vs Trabzonspor: Diễn biến chính
-
2'0-1Taxiarhis Fountas (Assist:Enis Bardhi)
-
50'Veysel Sari0-1
-
68'Sagiv Yehezkel (Assist:Ramzi Safuri)1-1
-
81'Zymer Bytyqi
Sagiv Yehezkel1-1 -
84'1-1Umut Gunes
Taxiarhis Fountas -
84'1-1Huseyin Turkmen
Mehmet Can Aydin -
88'Ufuk Akyol
Ramzi Safuri1-1 -
90'1-1Poyraz Yildirim
Enis Destan -
90'1-1Arif Bosluk
Edin Visca -
90'Deni Milosevic
Sam Larsson1-1
-
Antalyaspor vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị
-
Antalyaspor4-1-4-11Helton Brant Aleixo Leite11Guray Vural3Bahadir Ozturk89Veysel Sari17Erdogan Yesilyurt18Jakub Kaluzinski10Sam Larsson8Dario Saric16Ramzi Safuri29Sagiv Yehezkel9Adam Buksa94Enis Destan7Edin Visca8Enis Bardhi14Taxiarhis Fountas6Batista Mendy5Berat Ozdemir50Mehmet Can Aydin2Rayyan Baniya32Filip Benkovic18Eren Elmali1Ugurcan Cakir
- Đội hình dự bị
-
20Deni Milosevic19Ufuk Akyol77Zymer Bytyqi97Britt Assombalonga22Sander van der Streek7Bunyamin Balci21Omer Toprak23Ataberk Dadakdeniz70Ege Bilsel80Emre UzunUmut Gunes 23Huseyin Turkmen 4Arif Bosluk 73Poyraz Yildirim 90Ognjen Bakic 20Joaquin Fernandez Moreno 3Kerem Sen 16Onuralp Cevikkan 25Muhammet Taha Tepe 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinNenad Bjelica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Trabzonspor: Số liệu thống kê
-
AntalyasporTrabzonspor
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
9Sút Phạt17
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
541Số đường chuyền295
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
24Đánh đầu28
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
17Đánh chặn5
-
-
33Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
86Pha tấn công55
-
-
71Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation