Kết quả Besiktas JK vs Ankaragucu, 00h00 ngày 20/04
Kết quả Besiktas JK vs Ankaragucu
Nhận định Besiktas JK vs Ankaragucu, 0h00 ngày 20/4
Đối đầu Besiktas JK vs Ankaragucu
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202400:00
-
Besiktas JK 22Ankaragucu 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2.5
0.78U 2.5
0.891
1.67X
3.902
4.60Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Ankaragucu
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 33
-
Besiktas JK vs Ankaragucu: Diễn biến chính
-
18'Ernest Muci (Assist:Gedson Carvalho Fernandes)1-0
-
31'Jonas Svensson1-0
-
44'Tayyib Talha Sanuc
Serkan Terzi1-0 -
58'1-0Pedrinho
Ali Kaan Guneren -
67'Jackson Muleka Kyanvubu (Assist:Milot Rashica)2-0
-
76'2-0Anastasios Chatzigiovannis
Olimpiu Vasile Morutan -
76'Aboubakar Vincent Pate
Milot Rashica2-0 -
76'Alex Oxlade-Chamberlain
Rachid Ghezzal2-0 -
76'2-0Riccardo Saponara
Efkan Bekiroglu -
84'2-0Nihad Mujakic
-
89'2-0Stelios Kitsiou
-
90'Demir Ege Tiknaz
Gedson Carvalho Fernandes2-0 -
90'2-0Alexis Flips
Christian Bassogog -
90'2-0Federico Macheda
Ali Sowe -
90'Mustafa Erhan Hekimoglu
Jackson Muleka Kyanvubu2-0 -
90'Tayyib Talha Sanuc2-0
-
Besiktas JK vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị
-
Besiktas JK4-2-3-11Ersin Destanoglu79Serkan Terzi20Necip Uysal17Joe Worrall2Jonas Svensson83Gedson Carvalho Fernandes28Elmutasem El Masrati11Milot Rashica23Ernest Muci18Rachid Ghezzal40Jackson Muleka Kyanvubu22Ali Sowe80Olimpiu Vasile Morutan10Efkan Bekiroglu13Christian Bassogog23Ali Kaan Guneren30Tolga Cigerci70Stelios Kitsiou26Uros Radakovic18Nihad Mujakic35Kazimcan Karatas99Bahadir Gungordu
- Đội hình dự bị
-
10Aboubakar Vincent Pate5Tayyib Talha Sanuc21Demir Ege Tiknaz15Alex Oxlade-Chamberlain64Mustafa Erhan Hekimoglu12Daniel Amartey97Utku Yuvakuran14Emrecan Uzunhan9Cenk Tosun44Fahri Kerem AyAlexis Flips 19Anastasios Chatzigiovannis 7Federico Macheda 32Riccardo Saponara 17Pedrinho 8Renaldo Cephas 29Ertac Ozbir 25Atakan Cankaya 4Arda Ünyay 27Yildirim Mert Cetin 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Senol GunesTolunay Kafkas
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Ankaragucu: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKAnkaragucu
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút9
-
-
13Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
370Số đường chuyền465
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
23Đánh đầu13
-
-
12Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn4
-
-
15Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
98Pha tấn công80
-
-
58Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation