Kết quả Besiktas JK vs Ankaragucu, 00h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 33

  • Besiktas JK vs Ankaragucu: Diễn biến chính

  • 18'
    Ernest Muci (Assist:Gedson Carvalho Fernandes) goal 
    1-0
  • 31'
    Jonas Svensson
    1-0
  • 44'
    Tayyib Talha Sanuc  
    Serkan Terzi  
    1-0
  • 58'
    1-0
     Pedrinho
     Ali Kaan Guneren
  • 67'
    Jackson Muleka Kyanvubu (Assist:Milot Rashica) goal 
    2-0
  • 76'
    2-0
     Anastasios Chatzigiovannis
     Olimpiu Vasile Morutan
  • 76'
    Aboubakar Vincent Pate  
    Milot Rashica  
    2-0
  • 76'
    Alex Oxlade-Chamberlain  
    Rachid Ghezzal  
    2-0
  • 76'
    2-0
     Riccardo Saponara
     Efkan Bekiroglu
  • 84'
    2-0
    Nihad Mujakic
  • 89'
    2-0
    Stelios Kitsiou
  • 90'
    Demir Ege Tiknaz  
    Gedson Carvalho Fernandes  
    2-0
  • 90'
    2-0
     Alexis Flips
     Christian Bassogog
  • 90'
    2-0
     Federico Macheda
     Ali Sowe
  • 90'
    Mustafa Erhan Hekimoglu  
    Jackson Muleka Kyanvubu  
    2-0
  • 90'
    Tayyib Talha Sanuc
    2-0
  • Besiktas JK vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK4-2-3-1
    1
    Ersin Destanoglu
    79
    Serkan Terzi
    20
    Necip Uysal
    17
    Joe Worrall
    2
    Jonas Svensson
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    28
    Elmutasem El Masrati
    11
    Milot Rashica
    23
    Ernest Muci
    18
    Rachid Ghezzal
    40
    Jackson Muleka Kyanvubu
    22
    Ali Sowe
    80
    Olimpiu Vasile Morutan
    10
    Efkan Bekiroglu
    13
    Christian Bassogog
    23
    Ali Kaan Guneren
    30
    Tolga Cigerci
    70
    Stelios Kitsiou
    26
    Uros Radakovic
    18
    Nihad Mujakic
    35
    Kazimcan Karatas
    99
    Bahadir Gungordu
    Ankaragucu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Aboubakar Vincent Pate
    5Tayyib Talha Sanuc
    21Demir Ege Tiknaz
    15Alex Oxlade-Chamberlain
    64Mustafa Erhan Hekimoglu
    12Daniel Amartey
    97Utku Yuvakuran
    14Emrecan Uzunhan
    9Cenk Tosun
    44Fahri Kerem Ay
    Alexis Flips 19
    Anastasios Chatzigiovannis 7
    Federico Macheda 32
    Riccardo Saponara 17
    Pedrinho 8
    Renaldo Cephas 29
    Ertac Ozbir 25
    Atakan Cankaya 4
    Arda Ünyay 27
    Yildirim Mert Cetin 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Tolunay Kafkas
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Besiktas JK vs Ankaragucu: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Ankaragucu
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 370
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation