Kết quả Besiktas JK vs Caykur Rizespor, 00h00 ngày 04/05
Kết quả Besiktas JK vs Caykur Rizespor
Nhận định Besiktas JK vs Caykur Rizespor, 0h00 ngày 4/5
Đối đầu Besiktas JK vs Caykur Rizespor
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202400:00
-
Besiktas JK 23Caykur Rizespor 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 3
1.03U 3
0.851
1.73X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.93O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Caykur Rizespor
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 35
-
Besiktas JK vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính
-
5'0-1Ibrahim Olawoyin (Assist:Emirhan Topcu)
-
7'Omar Colley1-1
-
10'Semih Kiliçsoy Goal Disallowed1-1
-
41'Omar Colley1-1
-
43'1-1Khusniddin Alikulov
-
45'1-1Halil lbrahim Pehlivan
-
46'Joe Worrall
Omar Colley1-1 -
62'1-1Martin Minchev
Adolfo Julian Gaich -
63'1-1Muammer Sarikaya
Dal Varesanovic -
64'Cenk Tosun
Jackson Muleka Kyanvubu1-1 -
64'Alex Oxlade-Chamberlain
Salih Ucan1-1 -
65'Milot Rashica (Assist:Rachid Ghezzal)2-1
-
67'2-1Altin Zeqiri
Ibrahim Olawoyin -
67'Semih Kiliçsoy2-1
-
68'2-2Emirhan Topcu (Assist:Jonjo Shelvey)
-
80'2-2Gustavo Affonso Sauerbeck
-
86'Aboubakar Vincent Pate
Rachid Ghezzal2-2 -
87'2-2Attila Mocsi
Emirhan Topcu -
90'Joe Worrall3-2
-
Besiktas JK vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị
-
Besiktas JK4-1-4-134Fehmi Mert Gunok79Serkan Terzi6Omar Colley20Necip Uysal2Jonas Svensson8Salih Ucan90Semih Kiliçsoy23Ernest Muci18Rachid Ghezzal11Milot Rashica40Jackson Muleka Kyanvubu9Adolfo Julian Gaich11Gustavo Affonso Sauerbeck8Dal Varesanovic28Babajide David Akintola6Jonjo Shelvey10Ibrahim Olawoyin37Taha Sahin2Khusniddin Alikulov53Emirhan Topcu3Halil lbrahim Pehlivan1Tarik Cetin
- Đội hình dự bị
-
10Aboubakar Vincent Pate9Cenk Tosun17Joe Worrall15Alex Oxlade-Chamberlain4Onur Bulut5Tayyib Talha Sanuc1Ersin Destanoglu77Umut Meras14Emrecan Uzunhan65Yakup KilicMartin Minchev 89Altin Zeqiri 77Attila Mocsi 4Muammer Sarikaya 24Okechukwu Godson Azubuike 14Canberk Yurdakul 40Güvenc Usta 66Eray Korkmaz 27Anil Yasar 16Mame Mor Faye 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Senol GunesIlhan Palut
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKCaykur Rizespor
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
10Cản sút0
-
-
12Sút Phạt15
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
503Số đường chuyền335
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
29Đánh đầu39
-
-
13Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn5
-
-
22Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
142Pha tấn công82
-
-
53Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation