Kết quả Besiktas JK vs Konyaspor, 00h00 ngày 20/02
Kết quả Besiktas JK vs Konyaspor
Nhận định Besiktas vs Konyaspor, 0h ngày 20/2
Đối đầu Besiktas JK vs Konyaspor
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/02/202400:00
-
Besiktas JK 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.57X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Konyaspor
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 26
-
Besiktas JK vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
24'Semih Kiliçsoy0-0
-
40'Ernest Muci0-0
-
49'Semih Kiliçsoy (Assist:Milot Rashica)1-0
-
68'1-0Alassane Ndao
Valon Ethemi -
68'1-0Bouly Sambou
Sokol Cikalleshi -
71'Cenk Tosun2-0
-
81'Aboubakar Vincent Pate
Cenk Tosun2-0 -
81'Rachid Ghezzal
Milot Rashica2-0 -
81'2-0Ogulcan Ulgun
Louka Andreassen -
86'Salih Ucan
Ernest Muci2-0 -
90'Demir Ege Tiknaz
Gedson Carvalho Fernandes2-0 -
90'Baktiyor Zaynutdinov
Semih Kiliçsoy2-0
-
Besiktas JK vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok26Fuka Arthur Masuaku6Omar Colley20Necip Uysal4Onur Bulut83Gedson Carvalho Fernandes28Elmutasem El Masrati9Cenk Tosun23Ernest Muci11Milot Rashica90Semih Kiliçsoy17Sokol Cikalleshi11Louka Andreassen8Alexandru Cicaldau72Valon Ethemi6Soner Dikmen37Steven Nzonzi22Ahmet Oguz5Ugurcan Yazgili33Filip Damjanovic12Haubert Sitya Guilherme27Jakub Slowik
- Đội hình dự bị
-
18Rachid Ghezzal10Aboubakar Vincent Pate22Baktiyor Zaynutdinov21Demir Ege Tiknaz8Salih Ucan40Jackson Muleka Kyanvubu12Daniel Amartey2Jonas Svensson1Ersin Destanoglu17Joe WorrallAlassane Ndao 18Ogulcan Ulgun 35Bouly Sambou 25Kahraman Demirtapa 20Emmanuel Boateng 26Yunus Malli 10Karahan Yasir Subasi 3Cebrail Karayel 19Teenage Hadebe 15Deniz Ertas 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Senol GunesAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKKonyaspor
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
10Sút Phạt9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
449Số đường chuyền512
-
-
83%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
26Đánh đầu22
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn11
-
-
16Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
124Pha tấn công103
-
-
43Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation