Kết quả Caykur Rizespor vs Ankaragucu, 22h59 ngày 28/04
Kết quả Caykur Rizespor vs Ankaragucu
Đối đầu Caykur Rizespor vs Ankaragucu
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202422:59
-
Caykur Rizespor 32Ankaragucu 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.5
0.90U 2.5
0.961
2.05X
3.302
3.25Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Ankaragucu
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 34
-
Caykur Rizespor vs Ankaragucu: Diễn biến chính
-
25'Adolfo Julian Gaich (Assist:Ibrahim Olawoyin)1-0
-
30'1-0Ali Sowe
-
32'Ibrahim Olawoyin (Assist:Jonjo Shelvey)2-0
-
45'2-0Christian Bassogog
-
46'2-0Riad Bajic
Ali Sowe -
46'2-0Anastasios Chatzigiovannis
Renaldo Cephas -
56'2-1Riad Bajic (Assist:Efkan Bekiroglu)
-
62'2-1Pedrinho
Tolga Cigerci -
64'2-1Yildirim Mert Cetin
-
69'Muammer Sarikaya
Dal Varesanovic2-1 -
75'Gustavo Affonso Sauerbeck
Babajide David Akintola2-1 -
75'Tarik Cetin
Gokhan Akkan2-1 -
75'Martin Minchev
Adolfo Julian Gaich2-1 -
85'2-1Efkan Bekiroglu
-
85'Emirhan Topcu2-1
-
87'2-1Garry Mendes Rodrigues
Alexis Flips -
90'Anil Yasar
Altin Zeqiri2-1 -
90'2-2Garry Mendes Rodrigues (Assist:Uros Radakovic)
-
90'Muammer Sarikaya2-2
-
90'Tarik Cetin2-2
-
90'2-2Garry Mendes Rodrigues
-
Caykur Rizespor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị
-
Caykur Rizespor4-2-3-123Gokhan Akkan5Casper Höjer Nielsen53Emirhan Topcu2Khusniddin Alikulov37Taha Sahin10Ibrahim Olawoyin6Jonjo Shelvey77Altin Zeqiri8Dal Varesanovic28Babajide David Akintola9Adolfo Julian Gaich22Ali Sowe13Christian Bassogog19Alexis Flips10Efkan Bekiroglu29Renaldo Cephas30Tolga Cigerci4Atakan Cankaya26Uros Radakovic45Yildirim Mert Cetin70Stelios Kitsiou99Bahadir Gungordu
- Đội hình dự bị
-
11Gustavo Affonso Sauerbeck89Martin Minchev24Muammer Sarikaya1Tarik Cetin16Anil Yasar66Güvenc Usta27Eray Korkmaz3Halil lbrahim Pehlivan20Mame Mor Faye19Oumar DioufRiad Bajic 9Garry Mendes Rodrigues 11Anastasios Chatzigiovannis 7Pedrinho 8Federico Macheda 32Ertac Ozbir 25Ali Kaan Guneren 23Kazimcan Karatas 35Hayrullah Bilazer 77Arda Ünyay 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilhan PalutTolunay Kafkas
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê
-
Caykur RizesporAnkaragucu
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt13
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
256Số đường chuyền591
-
-
70%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
28Đánh đầu32
-
-
13Đánh đầu thành công17
-
-
6Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn8
-
-
18Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
72Pha tấn công132
-
-
36Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation