Kết quả Caykur Rizespor vs Antalyaspor, 20h00 ngày 14/04
Kết quả Caykur Rizespor vs Antalyaspor
Nhận định Caykur Rizespor vs Antalyaspor, 20h00 ngày 14/4
Đối đầu Caykur Rizespor vs Antalyaspor
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202420:00
-
Caykur Rizespor 43Antalyaspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
0.75U 2.5
0.931
2.15X
3.302
2.87Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Antalyaspor
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 32
-
Caykur Rizespor vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
33'Altin Zeqiri (Assist:Ibrahim Olawoyin)1-0
-
35'Ibrahim Olawoyin Goal awarded1-0
-
38'Dal Varesanovic1-0
-
46'Jonjo Shelvey1-0
-
60'Altin Zeqiri (Assist:Jonjo Shelvey)2-0
-
66'2-0Britt Assombalonga
Sam Larsson -
66'2-0Emre Uzun
Ramzi Safuri -
66'2-0Zymer Bytyqi
Sander van der Streek -
70'Gustavo Affonso Sauerbeck
Altin Zeqiri2-0 -
71'Adolfo Julian Gaich
Martin Minchev2-0 -
81'2-0Erdal Rakip
Dario Saric -
82'Adolfo Julian Gaich (Assist:Emirhan Topcu)3-0
-
88'Muammer Sarikaya
Dal Varesanovic3-0 -
88'Halil lbrahim Pehlivan
Babajide David Akintola3-0 -
90'Attila Mocsi
Jonjo Shelvey3-0 -
90'3-0Britt Assombalonga
-
90'Gokhan Akkan3-0
-
90'3-0Erdogan Yesilyurt
-
90'Khusniddin Alikulov3-0
-
Caykur Rizespor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Caykur Rizespor4-4-1-123Gokhan Akkan5Casper Höjer Nielsen53Emirhan Topcu2Khusniddin Alikulov37Taha Sahin77Altin Zeqiri6Jonjo Shelvey10Ibrahim Olawoyin28Babajide David Akintola8Dal Varesanovic89Martin Minchev9Adam Buksa22Sander van der Streek16Ramzi Safuri8Dario Saric10Sam Larsson18Jakub Kaluzinski17Erdogan Yesilyurt89Veysel Sari3Bahadir Ozturk11Guray Vural1Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
9Adolfo Julian Gaich11Gustavo Affonso Sauerbeck4Attila Mocsi24Muammer Sarikaya3Halil lbrahim Pehlivan66Güvenc Usta27Eray Korkmaz1Tarik Cetin16Anil Yasar19Oumar DioufBritt Assombalonga 97Erdal Rakip 6Emre Uzun 80Zymer Bytyqi 77Deni Milosevic 20Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44Ufuk Akyol 19Omer Toprak 21Ataberk Dadakdeniz 23Amar Gerxhaliu 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilhan PalutNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
Caykur RizesporAntalyaspor
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
10Sút Phạt16
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
286Số đường chuyền583
-
-
83%Chuyền chính xác90%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
16Đánh đầu30
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
10Đánh chặn8
-
-
10Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
57Pha tấn công108
-
-
23Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation