Kết quả Caykur Rizespor vs Besiktas JK, 00h00 ngày 10/01
Kết quả Caykur Rizespor vs Besiktas JK
Soi kèo phạt góc Rizespor vs Besiktas JK, 0h ngày 10/01
Đối đầu Caykur Rizespor vs Besiktas JK
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/01/202400:00
-
Caykur Rizespor 30Besiktas JK 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.70X
3.302
2.25Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.26O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Besiktas JK
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16
-
Caykur Rizespor vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
4'0-1Milot Rashica (Assist:Onur Bulut)
-
28'Adolfo Julian Gaich Goal Disallowed0-1
-
45'0-2Semih Kiliçsoy (Assist:Demir Ege Tiknaz)
-
46'Tarik Cetin
Gokhan Akkan0-2 -
47'0-3Semih Kiliçsoy
-
53'Martin Minchev
Anil Yasar0-3 -
60'Ibrahim Olawoyin0-3
-
64'Oscar Pinchi
Dal Varesanovic0-3 -
66'0-3Semih Kiliçsoy
-
71'Eray Korkmaz
Taha Sahin0-3 -
71'Gustavo Affonso Sauerbeck
Benhur Keser0-3 -
73'0-3Rachid Ghezzal
Milot Rashica -
73'0-3Tayfur Bingol
Demir Ege Tiknaz -
79'0-4Cenk Tosun (Assist:Semih Kiliçsoy)
-
80'0-4Jackson Muleka Kyanvubu
Cenk Tosun -
82'Martin Minchev0-4
-
86'0-4Serkan Terzi
Umut Meras -
86'0-4Mustafa Erhan Hekimoglu
Semih Kiliçsoy -
90'Emirhan Topcu0-4
-
Caykur Rizespor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Caykur Rizespor4-2-3-123Gokhan Akkan5Casper Höjer Nielsen16Anil Yasar53Emirhan Topcu37Taha Sahin10Ibrahim Olawoyin6Jonjo Shelvey77Altin Zeqiri8Dal Varesanovic7Benhur Keser9Adolfo Julian Gaich9Cenk Tosun11Milot Rashica19Amir Hadziahmetovic83Gedson Carvalho Fernandes90Semih Kiliçsoy21Demir Ege Tiknaz4Onur Bulut5Tayyib Talha Sanuc22Baktiyor Zaynutdinov77Umut Meras34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
11Gustavo Affonso Sauerbeck89Martin Minchev21Oscar Pinchi1Tarik Cetin27Eray Korkmaz4Attila Mocsi3Halil lbrahim Pehlivan30Zafer Gorgen54Mithat Pala20Mame Mor FayeRachid Ghezzal 18Jackson Muleka Kyanvubu 40Serkan Terzi 79Tayfur Bingol 75Mustafa Erhan Hekimoglu 64Ante Rebic 7Ersin Destanoglu 1Emirhan Delibas 27Yakup Kilic 65Aytug Komec 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilhan PalutSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
Caykur RizesporBesiktas JK
-
10Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
28Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
13Cản sút6
-
-
16Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
400Số đường chuyền355
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
30Đánh đầu22
-
-
20Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn9
-
-
16Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
96Pha tấn công84
-
-
63Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation