Kết quả Caykur Rizespor vs Gazisehir Gaziantep, 17h30 ngày 17/03
Kết quả Caykur Rizespor vs Gazisehir Gaziantep
Nhận định Rizespor vs Gazisehir Gaziantep, 17h30 ngày 17/3
Đối đầu Caykur Rizespor vs Gazisehir Gaziantep
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202417:30
-
Caykur Rizespor 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.5
0.91U 2.5
0.951
1.91X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Gazisehir Gaziantep
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 30
-
Caykur Rizespor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính
-
21'0-0Salem M Bakata
-
35'Casper Höjer Nielsen0-0
-
46'Altin Zeqiri
Gustavo Affonso Sauerbeck0-0 -
54'0-1Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor (Assist:Alexandru Maxim)
-
59'0-1Alexandru Maxim
-
59'Adolfo Julian Gaich
Muammer Sarikaya0-1 -
64'Salem M Bakata(OW)1-1
-
71'Jonjo Shelvey1-1
-
77'1-1Furkan Soyalp
Ogun Ozcicek -
82'1-1Marko Jevtovic
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga -
82'1-1Max-Alain Gradel
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor -
84'Dal Varesanovic
Babajide David Akintola1-1 -
84'Ibrahim Olawoyin (Assist:Altin Zeqiri)2-1
-
88'2-1Aliou Badji
Papy Mison Djilobodji -
88'2-1Lazar Markovic
Alexandru Maxim -
90'Altin Zeqiri (Assist:Gokhan Akkan)3-1
-
90'Attila Mocsi
Martin Minchev3-1
-
Caykur Rizespor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị
-
Caykur Rizespor4-2-3-123Gokhan Akkan5Casper Höjer Nielsen53Emirhan Topcu2Khusniddin Alikulov37Taha Sahin6Jonjo Shelvey24Muammer Sarikaya28Babajide David Akintola10Ibrahim Olawoyin11Gustavo Affonso Sauerbeck89Martin Minchev70Denis Dragus18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor23Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga44Alexandru Maxim11Mustafa Eskihellac61Ogun Ozcicek15Ertugrul Ersoy63Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena3Papy Mison Djilobodji22Salem M Bakata33Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
9Adolfo Julian Gaich8Dal Varesanovic77Altin Zeqiri4Attila Mocsi27Eray Korkmaz3Halil lbrahim Pehlivan1Tarik Cetin16Anil Yasar20Mame Mor Faye19Oumar DioufAliou Badji 7Lazar Markovic 50Marko Jevtovic 8Furkan Soyalp 5Max-Alain Gradel 10Iranilton Sousa Morais Junior 13Batuhan Ahmet Sen 19Arda Kizildag 4Mirza Cihan 26Bahadir Golgeli 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilhan PalutMarius Sumudica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê
-
Caykur RizesporGazisehir Gaziantep
-
6Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
396Số đường chuyền394
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
29Đánh đầu27
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
7Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn8
-
-
9Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
96Pha tấn công91
-
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation