Kết quả Caykur Rizespor vs Hatayspor, 17h30 ngày 06/01
Kết quả Caykur Rizespor vs Hatayspor
Nhận định dự đoán Rizespor vs Hatayspor, lúc 17h30 ngày 6/1/2024
Đối đầu Caykur Rizespor vs Hatayspor
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/01/202417:30
-
Hatayspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.75
0.91U 2.75
0.771
2.15X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Hatayspor
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 19
-
Caykur Rizespor vs Hatayspor: Diễn biến chính
-
19'Dal Varesanovic (Assist:Taha Sahin)1-0
-
52'Adolfo Julian Gaich Goal Disallowed1-0
-
56'1-0Faouzi Ghoulam
-
57'1-0Kamil Ahmet Corekci
Faouzi Ghoulam -
57'1-0Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Omer Beyaz -
64'1-0Armin Hodzic
-
71'Gustavo Affonso Sauerbeck
Dal Varesanovic1-0 -
71'Mithat Pala
Altin Zeqiri1-0 -
72'1-0Renat Dadashov
Gorkem Saglam -
79'Martin Minchev
Adolfo Julian Gaich1-0 -
82'Ibrahim Olawoyin (Assist:Casper Höjer Nielsen)2-0
-
83'2-0Rayane Aabid
Giorgi Aburjania -
90'Halil lbrahim Pehlivan
Benhur Keser2-0 -
90'Oscar Pinchi
Jonjo Shelvey2-0
-
Caykur Rizespor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
-
Caykur Rizespor4-2-3-123Gokhan Akkan5Casper Höjer Nielsen16Anil Yasar53Emirhan Topcu37Taha Sahin10Ibrahim Olawoyin6Jonjo Shelvey77Altin Zeqiri8Dal Varesanovic7Benhur Keser9Adolfo Julian Gaich10Carlos Strandberg17Fisayo Dele-Bashiru18Armin Hodzic7Omer Beyaz29Giorgi Aburjania5Gorkem Saglam22Kerim Alici86Burak Bekaroglu19Nikola Maksimovic13Faouzi Ghoulam1Erce Kardesler
- Đội hình dự bị
-
11Gustavo Affonso Sauerbeck89Martin Minchev21Oscar Pinchi3Halil lbrahim Pehlivan54Mithat Pala4Attila Mocsi1Tarik Cetin30Zafer Gorgen27Eray Korkmaz20Mame Mor FayeRenat Dadashov 9Rayane Aabid 20Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77Kamil Ahmet Corekci 2Guy-Marcelin Kilama 3Cengiz Demir 27Oguzhan Matur 31Visar Bekaj 12Ibrahim Demir 28Recep Burak Yilmaz 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilhan PalutVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Hatayspor: Số liệu thống kê
-
Caykur RizesporHatayspor
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút6
-
-
13Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
329Số đường chuyền466
-
-
74%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
30Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn5
-
-
17Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
73Pha tấn công117
-
-
32Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation