Kết quả Caykur Rizespor vs Kasimpasa, 22h59 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37

  • Caykur Rizespor vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Mortadha Ben Ouanes
  • 39'
    Altin Zeqiri
    0-0
  • 53'
    0-0
    Jackson Gabriel Porozo Vernaza
  • 63'
    0-0
     Ogulcan Caglayan
     Julien Ngoy
  • 72'
    Babajide David Akintola
    0-0
  • 75'
    0-0
    Loret Sadiku
  • 77'
    Gustavo Affonso Sauerbeck  
    Altin Zeqiri  
    0-0
  • 77'
    Dal Varesanovic  
    Muammer Sarikaya  
    0-0
  • 78'
    0-0
    Sadik Ciftpinar
  • 83'
    0-0
     Kenneth Josiah Omeruo
     Sadik Ciftpinar
  • 90'
    Gustavo Affonso Sauerbeck
    0-0
  • Caykur Rizespor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Caykur Rizespor4-2-3-1
    1
    Tarik Cetin
    5
    Casper Höjer Nielsen
    16
    Anil Yasar
    4
    Attila Mocsi
    37
    Taha Sahin
    24
    Muammer Sarikaya
    6
    Jonjo Shelvey
    77
    Altin Zeqiri
    10
    Ibrahim Olawoyin
    28
    Babajide David Akintola
    9
    Adolfo Julian Gaich
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    10
    Haris Hajradinovic
    35
    Aytac Kara
    9
    Julien Ngoy
    26
    Loret Sadiku
    6
    Gokhan Gul
    23
    Jackson Gabriel Porozo Vernaza
    5
    Sadik Ciftpinar
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Dal Varesanovic
    11Gustavo Affonso Sauerbeck
    14Okechukwu Godson Azubuike
    54Mithat Pala
    3Halil lbrahim Pehlivan
    66Güvenc Usta
    27Eray Korkmaz
    40Canberk Yurdakul
    20Mame Mor Faye
    19Oumar Diouf
    Kenneth Josiah Omeruo 4
    Ogulcan Caglayan 14
    Sarp Yavrucu 19
    Selim Dilli 20
    Taylan Aydin 29
    Ali Emre Yanar 25
    Emirhan Yigit 42
    Trazie Thomas 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilhan Palut
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Caykur Rizespor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Caykur Rizespor
    Kasimpasa
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    282
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    58
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation