Kết quả Caykur Rizespor vs Kasimpasa, 22h59 ngày 18/05
Kết quả Caykur Rizespor vs Kasimpasa
Đối đầu Caykur Rizespor vs Kasimpasa
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202422:59
-
Caykur Rizespor 30Kasimpasa 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 3
0.82U 3
0.851
2.17X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 1.25
0.91U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37
-
Caykur Rizespor vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
32'0-0Mortadha Ben Ouanes
-
39'Altin Zeqiri0-0
-
53'0-0Jackson Gabriel Porozo Vernaza
-
63'0-0Ogulcan Caglayan
Julien Ngoy -
72'Babajide David Akintola0-0
-
75'0-0Loret Sadiku
-
77'Gustavo Affonso Sauerbeck
Altin Zeqiri0-0 -
77'Dal Varesanovic
Muammer Sarikaya0-0 -
78'0-0Sadik Ciftpinar
-
83'0-0Kenneth Josiah Omeruo
Sadik Ciftpinar -
90'Gustavo Affonso Sauerbeck0-0
-
Caykur Rizespor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Caykur Rizespor4-2-3-11Tarik Cetin5Casper Höjer Nielsen16Anil Yasar4Attila Mocsi37Taha Sahin24Muammer Sarikaya6Jonjo Shelvey77Altin Zeqiri10Ibrahim Olawoyin28Babajide David Akintola9Adolfo Julian Gaich18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic35Aytac Kara9Julien Ngoy26Loret Sadiku6Gokhan Gul23Jackson Gabriel Porozo Vernaza5Sadik Ciftpinar12Mortadha Ben Ouanes1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
8Dal Varesanovic11Gustavo Affonso Sauerbeck14Okechukwu Godson Azubuike54Mithat Pala3Halil lbrahim Pehlivan66Güvenc Usta27Eray Korkmaz40Canberk Yurdakul20Mame Mor Faye19Oumar DioufKenneth Josiah Omeruo 4Ogulcan Caglayan 14Sarp Yavrucu 19Selim Dilli 20Taylan Aydin 29Ali Emre Yanar 25Emirhan Yigit 42Trazie Thomas 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ilhan PalutKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
Caykur RizesporKasimpasa
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
15Sút Phạt21
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
443Số đường chuyền282
-
-
81%Chuyền chính xác70%
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
28Đánh đầu58
-
-
18Đánh đầu thành công25
-
-
8Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn7
-
-
17Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách10
-
-
104Pha tấn công105
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation