Kết quả Fenerbahce vs Istanbulspor, 22h59 ngày 26/05
Kết quả Fenerbahce vs Istanbulspor
Nhận định Fenerbahce vs Istanbulspor, 23h ngày 26/5
Đối đầu Fenerbahce vs Istanbulspor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202422:59
-
Fenerbahce 26Istanbulspor 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.95+3.25
0.87O 4.5
0.98U 4.5
0.821
1.04X
12.002
19.00Hiệp 1-1.25
0.71+1.25
1.14O 0.5
0.13U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Istanbulspor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 38
-
Fenerbahce vs Istanbulspor: Diễn biến chính
-
6'Serdar Dursun Penalty awarded0-0
-
8'Edin Dzeko1-0
-
15'Sebastian Szymanski2-0
-
35'Dusan Tadic (Assist:Serdar Dursun)3-0
-
46'Miha Zajc
Edin Dzeko3-0 -
57'Frederico Rodrigues Santos3-0
-
58'3-0Emrehan Gedikli
Vefa Temel -
64'Leonardo Bonucci
Rodrigo Becao3-0 -
66'Bright Osayi Samuel (Assist:Dusan Tadic)4-0
-
73'Mert Mulder
Bright Osayi Samuel4-0 -
75'4-0Tunahan Samdanli
Coly Racine -
76'Serdar Dursun5-0
-
78'Joshua King6-0
-
80'6-0Okan Erdogan
-
86'6-0Demir Mermerci
Mendy Mamadou -
86'6-0Eren Arda San
Jackson Kenio Santos Laurentino -
86'6-0Emir Mustafa Vurusaner
Kaan Vardar -
89'Furkan Akyuz
Dominik Livakovic6-0 -
89'Yusuf Akcicek
Caglar Soyuncu6-0 -
90'Leonardo Bonucci6-0
-
Fenerbahce vs Istanbulspor: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-4-240Dominik Livakovic7Ferdi Kadioglu2Caglar Soyuncu50Rodrigo Becao21Bright Osayi Samuel10Dusan Tadic35Frederico Rodrigues Santos53Sebastian Szymanski15Joshua King9Edin Dzeko91Serdar Dursun12Mendy Mamadou8Vefa Temel6Modestas Vorobjovas99Jackson Kenio Santos Laurentino20Ozcan Sahan7David Sambissa70Kaan Vardar23Okan Erdogan13Coly Racine66Ali Yasar26Mücahit Serbest
- Đội hình dự bị
-
19Leonardo Bonucci26Miha Zajc16Mert Mulder97Furkan Akyuz95Yusuf Akcicek20Cengiz Under17Irfan Can Kahveci92Efekan Karayazi49Muhammet Imre88Muhammet Zeki DursunEmrehan Gedikli 9Tunahan Samdanli 41Eren Arda San 97Emir Mustafa Vurusaner 18Demir Mermerci 58Murat Eser 1Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88Emin Oktay 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalFatih Tekke
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Istanbulspor: Số liệu thống kê
-
FenerbahceIstanbulspor
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
26Tổng cú sút9
-
-
15Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút1
-
-
10Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
469Số đường chuyền401
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
27Đánh đầu17
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua8
-
-
26Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn7
-
-
12Ném biên17
-
-
26Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
102Pha tấn công76
-
-
51Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation