Kết quả Fenerbahce vs Kayserispor, 22h59 ngày 12/05
Kết quả Fenerbahce vs Kayserispor
Nhận định Fenerbahce vs Kayserispor, 23h00 ngày 12/5
Đối đầu Fenerbahce vs Kayserispor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202422:59
-
Fenerbahce 13Kayserispor 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.97+2.25
0.93O 3.75
1.00U 3.75
0.891
1.14X
7.002
11.00Hiệp 1-1
1.05+1
0.85O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Kayserispor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 36
-
Fenerbahce vs Kayserispor: Diễn biến chính
-
10'0-0Kartal Kayra Yilmaz
-
18'Michy Batshuayi (Assist:Dusan Tadic)1-0
-
28'1-0Otabek Shukurov
-
43'Alexander Djiku2-0
-
45'Rodrigo Becao2-0
-
46'2-0Duckens Nazon
Otabek Shukurov -
51'2-0Gokhan Sazdagi
-
59'Caglar Soyuncu (Assist:Sebastian Szymanski)3-0
-
62'3-0Ramazan Civelek
Carlos Manuel Cardoso Mane -
66'Bright Osayi Samuel
Jayden Oosterwolde3-0 -
66'Joshua King
Dusan Tadic3-0 -
67'3-0Joseph Attamah
Arif Kocaman -
78'Mert Yandas
Caglar Soyuncu3-0 -
78'Serdar Dursun
Michy Batshuayi3-0 -
81'3-0Yaw Ackah
Mehdi Bourabia -
81'3-0Ozbek Mehmet Eray
Gokhan Sazdagi -
82'Leonardo Bonucci
Cengiz Under3-0 -
90'3-0Aylton Aylton Boa Morte
-
Fenerbahce vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-2-3-140Dominik Livakovic24Jayden Oosterwolde2Caglar Soyuncu50Rodrigo Becao7Ferdi Kadioglu35Frederico Rodrigues Santos6Alexander Djiku10Dusan Tadic53Sebastian Szymanski20Cengiz Under23Michy Batshuayi70Aylton Aylton Boa Morte7Miguel Cardoso10Mehdi Bourabia20Carlos Manuel Cardoso Mane8Kartal Kayra Yilmaz29Otabek Shukurov11Gokhan Sazdagi4Dimitrios Kolovetsios54Arif Kocaman23Lionel Carole25Bilal Bayazit
- Đội hình dự bị
-
19Leonardo Bonucci21Bright Osayi Samuel15Joshua King91Serdar Dursun8Mert Yandas9Edin Dzeko26Miha Zajc70Irfan Can Egribayat97Furkan Akyuz92Efekan KarayaziJoseph Attamah 3Yaw Ackah 89Duckens Nazon 9Ramazan Civelek 28Ozbek Mehmet Eray 16Stephane Bahoken 13Jeanvier Julian 92ONURCAN PIRI 1Baran Gezek 26Yigit Emre Celtik 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalRecep Ucar
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Kayserispor: Số liệu thống kê
-
FenerbahceKayserispor
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
25Tổng cú sút10
-
-
15Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
411Số đường chuyền427
-
-
74%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
21Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua12
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn8
-
-
26Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
107Pha tấn công83
-
-
54Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation