Kết quả Fenerbahce vs Konyaspor, 00h00 ngày 11/01
Kết quả Fenerbahce vs Konyaspor
Nhận định dự đoán Fenerbahce vs Konyaspor, lúc 00h00 ngày 11/1/2024
Đối đầu Fenerbahce vs Konyaspor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
-
Thứ năm, Ngày 11/01/202400:00
-
Fenerbahce 17Konyaspor 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.04+1.75
0.84O 3
0.92U 3
0.941
1.25X
5.002
9.50Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.82O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Konyaspor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16
-
Fenerbahce vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
10'Edin Dzeko Penalty awarded0-0
-
11'Edin Dzeko1-0
-
32'Edin Dzeko (Assist:Irfan Can Kahveci)2-0
-
40'Edin Dzeko (Assist:Sebastian Szymanski)3-0
-
42'Mert Mulder (Assist:Sebastian Szymanski)4-0
-
44'Sebastian Szymanski (Assist:Joshua King)5-0
-
45'5-0Ahmet Oguz
-
46'Mehmet Umut Nayir
Sebastian Szymanski5-0 -
46'Michy Batshuayi
Edin Dzeko5-0 -
46'5-0Ogulcan Ulgun
Kahraman Demirtapa -
46'5-0Robert Muric
Louka Andreassen -
51'5-0Adil Demirbag
-
60'5-0Niko Rak
Alexandru Cicaldau -
63'Michy Batshuayi (Assist:Irfan Can Kahveci)6-0
-
65'Cengiz Under
Irfan Can Kahveci6-0 -
66'Dusan Tadic
Joshua King6-0 -
67'6-0Steven Nzonzi
Adil Demirbag -
71'Serdar Aziz6-0
-
81'Bartug Elmaz
Ismail Yuksek6-0 -
82'6-0Karahan Yasir Subasi
Marlos Moreno Duran -
83'Ugurcan Yazgili(OW)7-0
-
90'7-1Haubert Sitya Guilherme
-
Fenerbahce vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-2-3-140Dominik Livakovic7Ferdi Kadioglu24Jayden Oosterwolde4Serdar Aziz16Mert Mulder35Frederico Rodrigues Santos5Ismail Yuksek15Joshua King53Sebastian Szymanski17Irfan Can Kahveci9Edin Dzeko90Emrehan Gedikli11Louka Andreassen8Alexandru Cicaldau70Marlos Moreno Duran5Ugurcan Yazgili6Soner Dikmen22Ahmet Oguz4Adil Demirbag20Kahraman Demirtapa12Haubert Sitya Guilherme1Deniz Ertas
- Đội hình dự bị
-
23Michy Batshuayi10Dusan Tadic20Cengiz Under22Mehmet Umut Nayir28Bartug Elmaz70Irfan Can Egribayat99Emre Mor8Mert Yandas3Samet AkaydinRobert Muric 7Steven Nzonzi 37Ogulcan Ulgun 35Karahan Yasir Subasi 3Niko Rak 21Nelson Miguel Castro Oliveira 16Mehmet Erdogan 13Yunus Malli 10Cebrail Karayel 19Mehmet Ali Buyuksayar 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
FenerbahceKonyaspor
-
7Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
0Cản sút3
-
-
8Sút Phạt17
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
572Số đường chuyền283
-
-
87%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
18Đánh đầu14
-
-
12Đánh đầu thành công4
-
-
0Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn4
-
-
13Ném biên16
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách15
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
128Pha tấn công65
-
-
51Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation