Kết quả Galatasaray vs Antalyaspor, 00h00 ngày 27/02
Kết quả Galatasaray vs Antalyaspor
Nhận định Galatasaray vs Antalyaspor, 00h00 ngày 27/2
Đối đầu Galatasaray vs Antalyaspor
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/02/202400:00
-
Galatasaray 22Antalyaspor 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
1.04O 3
0.86U 3
1.021
1.25X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Antalyaspor
-
Sân vận động: Rams Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 27
-
Galatasaray vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
12'Muhammed Kerem Akturkoglu1-0
-
17'1-0Veysel Sari
-
18'1-0Guray Vural
-
33'1-1Sander van der Streek (Assist:Jakub Kaluzinski)
-
38'Carlos Vinicius Alves Morais Goal Disallowed1-1
-
45'Lucas Torreira1-1
-
45'Muhammed Kerem Akturkoglu2-1
-
46'Kaan Ayhan
Mateus Cardoso Lemos Martins2-1 -
59'Muhammed Kerem Akturkoglu2-1
-
60'2-1Erdogan Yesilyurt
-
70'Wilfried Zaha
Carlos Vinicius Alves Morais2-1 -
73'2-1Emre Uzun
Sam Larsson -
77'2-1Ramzi Safuri
Ufuk Akyol -
80'Berkan smail Kutlu
Kerem Demirbay2-1 -
87'Abdulkerim Bardakci
Lucas Torreira2-1 -
88'Eyip Aydin
Dries Mertens2-1 -
90'2-1Adam Buksa
-
90'Kaan Ayhan2-1
-
Galatasaray vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray4-2-3-11Fernando Muslera17Derrick Kohn25Victor Nelsson6Davinson Sanchez Mina53Baris Yilmaz34Lucas Torreira8Kerem Demirbay7Muhammed Kerem Akturkoglu10Dries Mertens20Mateus Cardoso Lemos Martins95Carlos Vinicius Alves Morais9Adam Buksa22Sander van der Streek8Dario Saric19Ufuk Akyol10Sam Larsson18Jakub Kaluzinski17Erdogan Yesilyurt89Veysel Sari3Bahadir Ozturk11Guray Vural1Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
5Eyip Aydin18Berkan smail Kutlu23Kaan Ayhan42Abdulkerim Bardakci14Wilfried Zaha27Sergio Miguel Relvas Oliveira56Baran Demiroglu58Ali Yesilyurt19Gunay Guvenc81Hamza AkmanRamzi Safuri 16Emre Uzun 80Deni Milosevic 20Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44Britt Assombalonga 97Erdal Rakip 6Ataberk Dadakdeniz 23Omer Toprak 21Bunyamin Balci 7Mert Yilmaz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Galatasaray vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
GalatasarayAntalyaspor
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút6
-
-
12Sút Phạt19
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
357Số đường chuyền320
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị1
-
-
21Đánh đầu29
-
-
10Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn14
-
-
32Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
106Pha tấn công92
-
-
39Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation