Kết quả Galatasaray vs Sivasspor, 22h59 ngày 05/05
Kết quả Galatasaray vs Sivasspor
Nhận định Galatasaray vs Sivasspor, 23h ngày 5/5
Đối đầu Galatasaray vs Sivasspor
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202422:59
-
Sivasspor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.01+2.25
0.85O 3.5
0.77U 3.5
0.911
1.13X
7.002
12.00Hiệp 1-1
1.06+1
0.80O 1.5
0.93U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Sivasspor
-
Sân vận động: Turk Telekom Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 35
-
Galatasaray vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
11'Hakim Ziyech (Assist:Baris Yilmaz)1-0
-
28'1-0Ugur Ciftci
-
38'Dries Mertens (Assist:Baris Yilmaz)2-0
-
46'2-0Azizbek Turgunboev
Bartug Elmaz -
46'2-0Caner Osmanpasa
ACHILLEAS POUNGOURAS -
54'2-1Caner Osmanpasa (Assist:Rey Manaj)
-
59'Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Dries Mertens)3-1
-
60'Hakim Ziyech4-1
-
70'4-1Rey Manaj Goal Disallowed
-
73'Dries Mertens (Assist:Mauro Emanuel Icardi Rivero)5-1
-
74'Davinson Sanchez Mina
Victor Nelsson5-1 -
74'Muhammed Kerem Akturkoglu
Dries Mertens5-1 -
74'Berkan smail Kutlu
Kerem Demirbay5-1 -
77'5-1Mijo Caktas
Ibrahim Akdag -
78'5-1Kerem Atakan Kesgin
Murat Paluli -
82'Carlos Vinicius Alves Morais
Lucas Torreira5-1 -
82'Mateus Cardoso Lemos Martins
Hakim Ziyech5-1 -
85'Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)6-1
-
90'6-1Rey Manaj
-
90'6-1Samba Camara
-
Galatasaray vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray4-2-3-11Fernando Muslera17Derrick Kohn42Abdulkerim Bardakci25Victor Nelsson23Kaan Ayhan8Kerem Demirbay34Lucas Torreira53Baris Yilmaz10Dries Mertens22Hakim Ziyech9Mauro Emanuel Icardi Rivero9Rey Manaj55Bengadli Fode Koita8Charilaos Charisis12Ibrahim Akdag33Bartug Elmaz99Murat Paluli44ACHILLEAS POUNGOURAS4Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele14Samba Camara3Ugur Ciftci35Ali Sasal Vural
- Đội hình dự bị
-
95Carlos Vinicius Alves Morais20Mateus Cardoso Lemos Martins6Davinson Sanchez Mina7Muhammed Kerem Akturkoglu18Berkan smail Kutlu91Tanguy Ndombele Alvaro5Eyip Aydin19Gunay Guvenc92Serge Aurier14Wilfried ZahaMijo Caktas 30Kerem Atakan Kesgin 20Caner Osmanpasa 88Azizbek Turgunboev 90Clinton Mua Njie 10Roman Kvet 19Queensy Menig 95Djordje Nikolic 13EmreGOkay 21Emrah Bassan 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Galatasaray vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
GalatasaraySivasspor
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt15
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
620Số đường chuyền280
-
-
87%Chuyền chính xác67%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị5
-
-
26Đánh đầu26
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn7
-
-
17Ném biên14
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách12
-
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
-
126Pha tấn công71
-
-
49Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation