Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 20/12
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor
Nhận định dự đoán Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor, lúc 0h00 ngày 20/12/2023
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/12/202300:00
-
Adana Demirspor 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 3
1.06U 3
0.821
2.70X
3.502
2.30Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 17
-
Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
17'Arda Kizildag (Assist:Lazar Markovic)1-0
-
35'1-0Papa Alioune Ndiaye
-
46'1-0Babajide David Akintola
Younes Belhanda -
46'1-0Michut Edouard
Papa Alioune Ndiaye -
46'1-0Yusuf Barasi
MBaye Niang -
54'Lazar Markovic (Assist:Max-Alain Gradel)2-0
-
72'2-1Emre Akbaba
-
73'2-2Babajide David Akintola (Assist:Yusuf Sari)
-
76'Jose Brayan Riascos Valencia
Lazar Markovic2-2 -
82'Ogulcan Caglayan
Denis Dragus2-2 -
86'2-2Tayfun Aydogan
Emre Akbaba -
90'2-2Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Yusuf Sari
-
Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Gazisehir Gaziantep3-4-333Florin Nita3Papy Mison Djilobodji63Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena4Arda Kizildag22Salem M Bakata61Ogun Ozcicek8Marko Jevtovic11Mustafa Eskihellac10Max-Alain Gradel70Denis Dragus50Lazar Markovic10Younes Belhanda7Yusuf Sari8Emre Akbaba9MBaye Niang90Benjamin Stambouli17Papa Alioune Ndiaye22Jonas Svensson4Semih Guler66Pape Abou Cisse32Yusuf Erdogan71Shahrudin Mahammadaliyev
- Đội hình dự bị
-
94Jose Brayan Riascos Valencia23Ogulcan Caglayan30Onurhan Babuscu13Iranilton Sousa Morais Junior97Albian Ajeti19Batuhan Ahmet Sen15Ertugrul Ersoy9Ilker Karakas5Furkan Soyalp26Mirza CihanMichut Edouard 20Yusuf Barasi 56Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 30Tayfun Aydogan 6Babajide David Akintola 11Abdurrahim Dursun 3Dorukhan Tokoz 26Abdulsamet Burak 21Vedat Karakus 39Izzet Celik 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marius SumudicaPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
Gazisehir GaziantepAdana Demirspor
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút4
-
-
10Sút Phạt16
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
282Số đường chuyền608
-
-
75%Chuyền chính xác88%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
15Đánh đầu15
-
-
6Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn8
-
-
23Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
73Pha tấn công103
-
-
51Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation