Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor, 00h30 ngày 03/04
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor
Nhận định Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor, 00h30 ngày 3/4
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Alanyaspor gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202400:30
-
Alanyaspor 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.5
1.01U 2.5
0.871
2.20X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 31
-
Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor: Diễn biến chính
-
6'0-1Ahmed Hassan Koka (Assist:Richard Candido Coelho)
-
7'0-1Fidan Aliti
-
32'0-2Oguz Aydin (Assist:Ahmed Hassan Koka)
-
43'Arda Kizildag
Ertugrul Ersoy0-2 -
46'Aliou Badji
Papy Mison Djilobodji0-2 -
67'Max-Alain Gradel
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga0-2 -
72'0-3Ahmed Hassan Koka (Assist:Oguz Aydin)
-
75'0-3Joao Pedro Barradas Novais
Richard Candido Coelho -
75'Furkan Soyalp
Alexandru Maxim0-3 -
76'Janio Bikel
Lazar Markovic0-3 -
80'0-3Hwang Ui Jo
Ahmed Hassan Koka -
80'0-3Fatih Aksoy
Jure Balkovec -
86'0-3Nuno Lima
Ozdemir -
86'0-3Pione Sisto
Efecan Karaca -
89'0-3Florent Hadergjonaj
-
Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Gazisehir Gaziantep4-1-4-133Florin Nita11Mustafa Eskihellac3Papy Mison Djilobodji63Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena15Ertugrul Ersoy61Ogun Ozcicek50Lazar Markovic44Alexandru Maxim23Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor70Denis Dragus9Ahmed Hassan Koka11Oguz Aydin7Efecan Karaca88Ozdemir25Richard Candido Coelho8Leroy Fer94Florent Hadergjonaj4Furkan Bayir5Fidan Aliti29Jure Balkovec1Ertugrul Taskiran
- Đội hình dự bị
-
12Janio Bikel7Aliou Badji5Furkan Soyalp4Arda Kizildag10Max-Alain Gradel13Iranilton Sousa Morais Junior8Marko Jevtovic93Mehmet Kuzucu1Mustafa Burak Bozan26Mirza CihanPione Sisto 18Joao Pedro Barradas Novais 10Nuno Lima 2Fatih Aksoy 20Hwang Ui Jo 16Loide Augusto 27Carlos Eduardo Ferreira de Souza 28Nicolas Janvier 17Aygun Yavuz 35Anderson Silva 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marius SumudicaOmer Erdogan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor: Số liệu thống kê
-
Gazisehir GaziantepAlanyaspor
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
528Số đường chuyền423
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
21Đánh đầu11
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn9
-
-
20Ném biên22
-
-
3Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
82Pha tấn công63
-
-
71Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation