Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor, 21h00 ngày 24/01
Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor
Nhận định dự đoán Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor, lúc 21h00 ngày 24/1/2024
Đối đầu Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
-
Thứ tư, Ngày 24/01/202421:00
-
Konyaspor 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.881
2.25X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor
-
Sân vận động: KAMİL OCAK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 22
-
Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
31'Metehan Mert(OW)1-0
-
42'1-1Marlos Moreno Duran (Assist:Ahmet Oguz)
-
45'Ogun Ozcicek1-1
-
61'Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Mirza Cihan1-1 -
61'Ilker Karakas
Furkan Soyalp1-1 -
62'1-1Kahraman Demirtapa
Ahmet Oguz -
62'1-1Louka Andreassen
Robert Muric -
62'1-1Yunus Malli
Sokol Cikalleshi -
72'1-1Ogulcan Ulgun
Marlos Moreno Duran -
77'Salem M Bakata
Iranilton Sousa Morais Junior1-1 -
86'Mustafa Eskihellac1-1
-
89'1-1Deniz Ertas
-
90'1-1Ogulcan Ulgun
-
Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Gazisehir Gaziantep5-3-233Florin Nita13Iranilton Sousa Morais Junior3Papy Mison Djilobodji63Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena4Arda Kizildag11Mustafa Eskihellac61Ogun Ozcicek8Marko Jevtovic5Furkan Soyalp50Lazar Markovic26Mirza Cihan17Sokol Cikalleshi7Robert Muric8Alexandru Cicaldau70Marlos Moreno Duran6Soner Dikmen37Steven Nzonzi22Ahmet Oguz14Metehan Mert5Ugurcan Yazgili12Haubert Sitya Guilherme1Deniz Ertas
- Đội hình dự bị
-
22Salem M Bakata18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor9Ilker Karakas19Batuhan Ahmet Sen1Mustafa Burak Bozan93Mehmet Kuzucu15Ertugrul Ersoy91Bahadir GolgeliKahraman Demirtapa 20Louka Andreassen 11Ogulcan Ulgun 35Yunus Malli 10Emrehan Gedikli 90Jakub Slowik 27Karahan Yasir Subasi 3Niko Rak 21Semih Kocaturk 88Emmanuel Boateng 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marius SumudicaAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
Gazisehir GaziantepKonyaspor
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút0
-
-
15Sút Phạt21
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
388Số đường chuyền427
-
-
75%Chuyền chính xác74%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
32Đánh đầu42
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn8
-
-
24Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
18Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
127Pha tấn công97
-
-
27Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation