Kết quả Hatayspor vs Alanyaspor, 21h00 ngày 23/01
Kết quả Hatayspor vs Alanyaspor
Nhận định dự đoán Hatayspor vs Alanyaspor, lúc 21h00 ngày 23/1/2024
Đối đầu Hatayspor vs Alanyaspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Alanyaspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/01/202421:00
-
Hatayspor 41Alanyaspor 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.5
1.06U 2.5
0.801
2.34X
3.142
2.81Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Alanyaspor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 22
-
Hatayspor vs Alanyaspor: Diễn biến chính
-
5'Rigoberto Rivas1-0
-
66'1-0Oguz Aydin
-
68'1-0Nicolas Janvier
Sergio Duvan Cordova Lezama -
68'1-0Loide Augusto
Pione Sisto -
68'Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes1-0
-
69'Renat Dadashov1-0
-
76'1-0Furkan Bayir
Ozdemir -
79'1-0Fatih Aksoy
Efecan Karaca -
79'Carlos Strandberg
Renat Dadashov1-0 -
79'Mehdi Boudjemaa
Oguzhan Matur1-0 -
79'Cengiz Demir
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes1-0 -
87'Recep Burak Yilmaz1-0
-
88'Mehdi Boudjemaa1-0
-
88'1-0Leroy Fer
-
89'1-1Oguz Aydin
-
90'Giorgi Aburjania
Armin Hodzic1-1 -
90'Rayane Aabid
Gorkem Saglam1-1
-
Hatayspor vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-1-4-11Erce Kardesler31Oguzhan Matur15Recep Burak Yilmaz3Guy-Marcelin Kilama22Kerim Alici5Gorkem Saglam99Rigoberto Rivas18Armin Hodzic17Fisayo Dele-Bashiru77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes9Renat Dadashov9Sergio Duvan Cordova Lezama11Oguz Aydin7Efecan Karaca18Pione Sisto25Richard Candido Coelho8Leroy Fer94Florent Hadergjonaj2Nuno Lima5Fidan Aliti88Ozdemir1Ertugrul Taskiran
- Đội hình dự bị
-
8Mehdi Boudjemaa20Rayane Aabid29Giorgi Aburjania10Carlos Strandberg27Cengiz Demir4Chandrel Massanga2Kamil Ahmet Corekci86Burak Bekaroglu12Visar BekajLoide Augusto 27Nicolas Janvier 17Furkan Bayir 4Fatih Aksoy 20Carlos Eduardo Ferreira de Souza 28Yusuf Karagoz 99Aygun Yavuz 35Muhammet Apaydin 30Eren Altintas 26Emirhan Cavus 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelOmer Erdogan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Alanyaspor: Số liệu thống kê
-
HataysporAlanyaspor
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút5
-
-
5Sút Phạt18
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
321Số đường chuyền673
-
-
76%Chuyền chính xác89%
-
-
17Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu23
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn7
-
-
15Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách5
-
-
72Pha tấn công127
-
-
20Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation