Kết quả Hatayspor vs Antalyaspor, 00h00 ngày 02/12
Kết quả Hatayspor vs Antalyaspor
Nhận định Hatayspor vs Antalyaspor, vòng 14 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 0h00 ngày 2/12/2023
Đối đầu Hatayspor vs Antalyaspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202300:00
-
Hatayspor 23Antalyaspor 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.84O 2.5
0.87U 2.5
0.831
2.53X
3.352
2.38Hiệp 1+0
0.93-0
0.82O 1
0.79U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Antalyaspor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 14
-
Hatayspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
19'Carlos Strandberg (Assist:Didier Lamkel Ze)1-0
-
35'1-1Erdogan Yesilyurt (Assist:Sam Larsson)
-
40'Chandrel Massanga1-1
-
46'1-1Jakub Kaluzinski
Erdal Rakip -
57'1-2Adam Buksa (Assist:Bunyamin Balci)
-
63'Kerim Alici2-2
-
67'Cengiz Demir2-2
-
68'2-2Ramzi Safuri
Sander van der Streek -
69'2-2Veysel Sari
-
71'Guy-Marcelin Kilama (Assist:Faouzi Ghoulam)3-2
-
75'3-2Britt Assombalonga
Dario Saric -
75'3-2Ufuk Akyol
Bunyamin Balci -
75'Giorgi Aburjania
Omer Beyaz3-2 -
75'Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Carlos Strandberg3-2 -
81'3-2Zymer Bytyqi
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo -
83'Burak Bekaroglu
Faouzi Ghoulam3-2 -
88'3-3Adam Buksa
-
90'3-3Ramzi Safuri
-
90'Armin Hodzic
Rigoberto Rivas3-3 -
90'Gorkem Saglam
Chandrel Massanga3-3
-
Hatayspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-1-4-11Erce Kardesler13Faouzi Ghoulam27Cengiz Demir3Guy-Marcelin Kilama22Kerim Alici4Chandrel Massanga11Didier Lamkel Ze7Omer Beyaz17Fisayo Dele-Bashiru99Rigoberto Rivas10Carlos Strandberg9Adam Buksa29Sagiv Yehezkel22Sander van der Streek10Sam Larsson6Erdal Rakip8Dario Saric7Bunyamin Balci89Veysel Sari44Edinaldo Gomes Pereira,Naldo17Erdogan Yesilyurt1Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
18Armin Hodzic29Giorgi Aburjania5Gorkem Saglam77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes86Burak Bekaroglu20Rayane Aabid19Nikola Maksimovic57Engin Aksoy12Visar Bekaj15Recep Burak YilmazBritt Assombalonga 97Ufuk Akyol 19Ramzi Safuri 16Jakub Kaluzinski 18Zymer Bytyqi 77Gerrit Holtmann 38Mustafa Erdilman 30Ege Bilsel 70Ataberk Dadakdeniz 23Harun Toprak 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
HataysporAntalyaspor
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút4
-
-
6Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
387Số đường chuyền385
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
37Đánh đầu29
-
-
16Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
29Ném biên24
-
-
10Cản phá thành công5
-
-
4Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
106Pha tấn công77
-
-
38Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation