Kết quả Hatayspor vs Besiktas JK, 00h00 ngày 26/12
Kết quả Hatayspor vs Besiktas JK
Nhận định dự đoán Hatayspor vs Besiktas, lúc 0h00 ngày 26/12/2023
Đối đầu Hatayspor vs Besiktas JK
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202300:00
-
Hatayspor 11Besiktas JK 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.11O 2.75
0.88U 2.75
1.001
3.25X
3.502
2.00Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Besiktas JK
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 18
-
Hatayspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
31'Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Chandrel Massanga0-0 -
35'0-0Salih Ucan Goal Disallowed
-
38'0-1Semih Kiliçsoy (Assist:Amir Hadziahmetovic)
-
46'Kamil Ahmet Corekci
Carlos Strandberg0-1 -
51'Rigoberto Rivas0-1
-
53'0-2Omar Colley (Assist:Amir Hadziahmetovic)
-
57'0-2Daniel Amartey
-
68'Armin Hodzic
Omer Beyaz0-2 -
68'Rayane Aabid
Gorkem Saglam0-2 -
73'0-2Tayfur Bingol
Milot Rashica -
80'Faouzi Ghoulam
Kerim Alici0-2 -
80'0-2Cenk Tosun
Semih Kiliçsoy -
80'Armin Hodzic1-2
-
88'1-2Demir Ege Tiknaz
Salih Ucan
-
Hatayspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-4-21Erce Kardesler99Rigoberto Rivas19Nikola Maksimovic3Guy-Marcelin Kilama22Kerim Alici17Fisayo Dele-Bashiru4Chandrel Massanga5Gorkem Saglam10Carlos Strandberg9Renat Dadashov7Omer Beyaz40Jackson Muleka Kyanvubu11Milot Rashica8Salih Ucan19Amir Hadziahmetovic90Semih Kiliçsoy12Daniel Amartey4Onur Bulut22Baktiyor Zaynutdinov6Omar Colley26Fuka Arthur Masuaku34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
13Faouzi Ghoulam18Armin Hodzic20Rayane Aabid77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes2Kamil Ahmet Corekci29Giorgi Aburjania31Oguzhan Matur86Burak Bekaroglu27Cengiz Demir12Visar BekajCenk Tosun 9Tayfur Bingol 75Demir Ege Tiknaz 21Ante Rebic 7Serkan Terzi 79Yakup Kilic 65Ersin Destanoglu 1Emirhan Delibas 27Aytug Komec 66Mustafa Erhan Hekimoglu 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
HataysporBesiktas JK
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút7
-
-
10Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
426Số đường chuyền360
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
26Đánh đầu42
-
-
14Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua1
-
-
29Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn11
-
-
24Ném biên22
-
-
26Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
86Pha tấn công96
-
-
45Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation