Kết quả Hatayspor vs Besiktas JK, 00h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 18

  • Hatayspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 31'
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes  
    Chandrel Massanga  
    0-0
  • 35'
    0-0
    Salih Ucan Goal Disallowed
  • 38'
    0-1
    goal Semih Kiliçsoy (Assist:Amir Hadziahmetovic)
  • 46'
    Kamil Ahmet Corekci  
    Carlos Strandberg  
    0-1
  • 51'
    Rigoberto Rivas
    0-1
  • 53'
    0-2
    goal Omar Colley (Assist:Amir Hadziahmetovic)
  • 57'
    0-2
    Daniel Amartey
  • 68'
    Armin Hodzic  
    Omer Beyaz  
    0-2
  • 68'
    Rayane Aabid  
    Gorkem Saglam  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Tayfur Bingol
     Milot Rashica
  • 80'
    Faouzi Ghoulam  
    Kerim Alici  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Cenk Tosun
     Semih Kiliçsoy
  • 80'
    Armin Hodzic goal 
    1-2
  • 88'
    1-2
     Demir Ege Tiknaz
     Salih Ucan
  • Hatayspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Hatayspor4-4-2
    1
    Erce Kardesler
    99
    Rigoberto Rivas
    19
    Nikola Maksimovic
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    22
    Kerim Alici
    17
    Fisayo Dele-Bashiru
    4
    Chandrel Massanga
    5
    Gorkem Saglam
    10
    Carlos Strandberg
    9
    Renat Dadashov
    7
    Omer Beyaz
    40
    Jackson Muleka Kyanvubu
    11
    Milot Rashica
    8
    Salih Ucan
    19
    Amir Hadziahmetovic
    90
    Semih Kiliçsoy
    12
    Daniel Amartey
    4
    Onur Bulut
    22
    Baktiyor Zaynutdinov
    6
    Omar Colley
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    34
    Fehmi Mert Gunok
    Besiktas JK4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Faouzi Ghoulam
    18Armin Hodzic
    20Rayane Aabid
    77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    2Kamil Ahmet Corekci
    29Giorgi Aburjania
    31Oguzhan Matur
    86Burak Bekaroglu
    27Cengiz Demir
    12Visar Bekaj
    Cenk Tosun 9
    Tayfur Bingol 75
    Demir Ege Tiknaz 21
    Ante Rebic 7
    Serkan Terzi 79
    Yakup Kilic 65
    Ersin Destanoglu 1
    Emirhan Delibas 27
    Aytug Komec 66
    Mustafa Erhan Hekimoglu 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Volkan Demirel
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Hatayspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Hatayspor
    Besiktas JK
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation