Kết quả Hatayspor vs Caykur Rizespor, 22h59 ngày 26/05
Kết quả Hatayspor vs Caykur Rizespor
Đối đầu Hatayspor vs Caykur Rizespor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.95O 3.25
1.02U 3.25
0.801
1.50X
4.202
4.80Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Caykur Rizespor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 38
-
Hatayspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính
-
4'Fisayo Dele-Bashiru1-0
-
56'1-0Mame Mor Faye
Jonjo Shelvey -
57'Carlos Strandberg (Assist:Cemali Sertel)2-0
-
62'2-0Halil lbrahim Pehlivan
Casper Höjer Nielsen -
73'Renat Dadashov
Omer Beyaz2-0 -
79'Ibrahim Halil Dervisoglu
Carlos Strandberg2-0 -
79'Armin Hodzic
Gorkem Saglam2-0 -
81'2-0Attila Mocsi
Martin Minchev -
81'2-0Eray Korkmaz
Taha Sahin -
81'2-0Güvenc Usta
Muammer Sarikaya -
87'Oguzhan Matur
Cemali Sertel2-0
-
Hatayspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-1-4-11Erce Kardesler88Cemali Sertel15Recep Burak Yilmaz3Guy-Marcelin Kilama2Kamil Ahmet Corekci4Chandrel Massanga17Fisayo Dele-Bashiru5Gorkem Saglam8Mehdi Boudjemaa7Omer Beyaz10Carlos Strandberg9Adolfo Julian Gaich10Ibrahim Olawoyin24Muammer Sarikaya89Martin Minchev54Mithat Pala6Jonjo Shelvey37Taha Sahin2Khusniddin Alikulov16Anil Yasar5Casper Höjer Nielsen1Tarik Cetin
- Đội hình dự bị
-
9Renat Dadashov18Armin Hodzic11Ibrahim Halil Dervisoglu31Oguzhan Matur22Kerim Alici57Engin Aksoy6Abdulkadir Parmak27Cengiz Demir25Ali Yildiz12Visar BekajAttila Mocsi 4Halil lbrahim Pehlivan 3Güvenc Usta 66Eray Korkmaz 27Mame Mor Faye 20Okechukwu Godson Azubuike 14Efe Tecimer 99Canberk Yurdakul 40Habil Ozbakir 95Oumar Diouf 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelIlhan Palut
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê
-
HataysporCaykur Rizespor
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
305Số đường chuyền480
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
26Đánh đầu28
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
13Đánh chặn7
-
-
26Ném biên25
-
-
22Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
78Pha tấn công96
-
-
33Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation