Kết quả Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep, 21h00 ngày 10/01
Kết quả Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep
Soi kèo phạt góc Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep, 21h ngày 10/01
Đối đầu Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/01/202421:00
-
Hatayspor 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16
-
Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính
-
46'Faouzi Ghoulam
Kerim Alici0-0 -
46'Renat Dadashov
Giorgi Aburjania0-0 -
51'Omer Beyaz0-0
-
63'Guy-Marcelin Kilama0-0
-
66'0-0Lazar Markovic
Mustafa Eskihellac -
70'Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Rigoberto Rivas0-0 -
70'Didier Lamkel Ze
Carlos Strandberg0-0 -
75'Renat Dadashov0-0
-
79'Armin Hodzic
Fisayo Dele-Bashiru0-0 -
80'0-0Jose Brayan Riascos Valencia
Denis Dragus -
90'0-0Furkan Soyalp
Alexandru Maxim
-
Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-3-31Erce Kardesler2Kamil Ahmet Corekci19Nikola Maksimovic3Guy-Marcelin Kilama22Kerim Alici17Fisayo Dele-Bashiru5Gorkem Saglam29Giorgi Aburjania99Rigoberto Rivas10Carlos Strandberg7Omer Beyaz70Denis Dragus11Mustafa Eskihellac8Marko Jevtovic61Ogun Ozcicek44Alexandru Maxim22Salem M Bakata4Arda Kizildag63Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena15Ertugrul Ersoy13Iranilton Sousa Morais Junior33Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
13Faouzi Ghoulam9Renat Dadashov18Armin Hodzic11Didier Lamkel Ze77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes20Rayane Aabid86Burak Bekaroglu28Ibrahim Demir15Recep Burak Yilmaz12Visar BekajJose Brayan Riascos Valencia 94Lazar Markovic 50Furkan Soyalp 5Mustafa Burak Bozan 1Omurcan Artan 27Mirza Cihan 26Mehmet Kuzucu 93Batuhan Ahmet Sen 19Ilker Karakas 9Ogulcan Caglayan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelMarius Sumudica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê
-
HataysporGazisehir Gaziantep
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
5Sút Phạt18
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
656Số đường chuyền250
-
-
91%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi4
-
-
4Việt vị1
-
-
24Đánh đầu26
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
16Đánh chặn7
-
-
22Ném biên7
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách5
-
-
137Pha tấn công66
-
-
76Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation