Kết quả Hatayspor vs Istanbulspor, 20h00 ngày 14/04
Kết quả Hatayspor vs Istanbulspor
Nhận định Hatayspor vs Istanbulspor, 20h00 ngày 14/4
Đối đầu Hatayspor vs Istanbulspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202420:00
-
Hatayspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.08O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.40X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Istanbulspor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 32
-
Hatayspor vs Istanbulspor: Diễn biến chính
-
14'0-0Jackson Kenio Santos Laurentino
-
46'Mehdi Boudjemaa
Rui Pedro0-0 -
48'Mehdi Boudjemaa0-0
-
68'0-1Florian Loshaj (Assist:Jackson Kenio Santos Laurentino)
-
69'Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ibrahim Halil Dervisoglu0-1 -
69'Renat Dadashov
Carlos Strandberg0-1 -
71'0-2Mendy Mamadou (Assist:Emir Kaan Gultekin)
-
73'0-2Okan Erdogan
Ali Yasar -
77'Dogukan Sinik
Kerim Alici0-2 -
78'0-2Ozcan Sahan
Jackson Kenio Santos Laurentino -
84'0-2Vefa Temel
Mendy Mamadou -
84'0-2Eren Arda San
Emir Kaan Gultekin -
86'Dogukan Sinik0-2
-
87'0-3Vefa Temel
-
89'Kamil Ahmet Corekci
Fisayo Dele-Bashiru0-3
-
Hatayspor vs Istanbulspor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-1-4-11Erce Kardesler13Faouzi Ghoulam19Nikola Maksimovic3Guy-Marcelin Kilama22Kerim Alici4Chandrel Massanga11Ibrahim Halil Dervisoglu14Rui Pedro17Fisayo Dele-Bashiru99Rigoberto Rivas10Carlos Strandberg12Mendy Mamadou19Emir Kaan Gultekin34Florian Loshaj6Modestas Vorobjovas99Jackson Kenio Santos Laurentino7David Sambissa4Mehmet Yesil14Simon Deli13Coly Racine66Ali Yasar59Alp Arda
- Đội hình dự bị
-
9Renat Dadashov8Mehdi Boudjemaa77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes2Kamil Ahmet Corekci70Dogukan Sinik29Giorgi Aburjania5Gorkem Saglam27Cengiz Demir88Cemali Sertel12Visar BekajOzcan Sahan 20Okan Erdogan 23Vefa Temel 8Eren Arda San 97Mücahit Serbest 26Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelFatih Tekke
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Istanbulspor: Số liệu thống kê
-
HataysporIstanbulspor
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút5
-
-
9Sút Phạt20
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
513Số đường chuyền393
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
19Đánh đầu19
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn6
-
-
14Ném biên10
-
-
22Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
113Pha tấn công71
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation