Kết quả Hatayspor vs Karagumruk, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Hatayspor vs Karagumruk
Nhận định Hatayspor vs Karagumruk, lúc 21h00 ngày 2/2
Đối đầu Hatayspor vs Karagumruk
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Karagumruk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/02/202421:00
-
Karagumruk 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
0.87U 2.5
1.011
2.03X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Karagumruk
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 24
-
Hatayspor vs Karagumruk: Diễn biến chính
-
41'Chandrel Massanga (Assist:Gorkem Saglam)1-0
-
48'1-0Federico Ceccherini
-
51'Carlos Strandberg2-0
-
56'2-0Sofiane Feghouli
Andrea Bertolacci -
57'2-0Can Keles
Marcus Rohden -
67'Mehdi Boudjemaa
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes2-0 -
75'Abdulkadir Parmak
Gorkem Saglam2-0 -
75'2-0Tonio Teklic
Emre Mor -
81'2-0Kevin Lasagna
Levent Munir Mercan -
82'2-0Koray Gunter
Davide Biraschi -
83'2-0Can Keles
-
86'2-1Kevin Lasagna
-
90'Nikola Maksimovic
Carlos Strandberg2-1 -
90'Chandrel Massanga (Assist:Dogukan Sinik)3-1
-
90'Dogukan Sinik
Rigoberto Rivas3-1 -
90'Renat Dadashov
Fisayo Dele-Bashiru3-1
-
Hatayspor vs Karagumruk: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-1-4-11Erce Kardesler88Cemali Sertel15Recep Burak Yilmaz3Guy-Marcelin Kilama2Kamil Ahmet Corekci5Gorkem Saglam99Rigoberto Rivas17Fisayo Dele-Bashiru4Chandrel Massanga77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes10Carlos Strandberg19Serdar Dursun11Emre Mor9Valentin Eysseric10Guven Yalcin91Andrea Bertolacci6Marcus Rohden4Davide Biraschi54Salih Dursun26Federico Ceccherini18Levent Munir Mercan31Salvatore Sirigu
- Đội hình dự bị
-
9Renat Dadashov8Mehdi Boudjemaa19Nikola Maksimovic70Dogukan Sinik6Abdulkadir Parmak18Armin Hodzic31Oguzhan Matur22Kerim Alici27Cengiz Demir12Visar BekajSofiane Feghouli 8Can Keles 7Tonio Teklic 99Koray Gunter 25Kevin Lasagna 15Frederic Veseli 3Dimitrios Kourbelis 21Flavio Paoletti 97Emir Tintis 22Emre Bilgin 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelAlparslan Erdem
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Karagumruk: Số liệu thống kê
-
HataysporKaragumruk
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút7
-
-
6Sút Phạt16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
294Số đường chuyền459
-
-
76%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
19Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn3
-
-
25Ném biên25
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
51Pha tấn công110
-
-
42Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation