Kết quả Hatayspor vs Pendikspor, 17h30 ngày 13/01
Kết quả Hatayspor vs Pendikspor
Nhận định dự đoán Hatayspor vs Pendikspor, lúc 17h30 ngày 13/1/2024
Đối đầu Hatayspor vs Pendikspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Pendikspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202417:30
-
Hatayspor 41Pendikspor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.91X
3.752
3.30Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Pendikspor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 20
-
Hatayspor vs Pendikspor: Diễn biến chính
-
20'Faouzi Ghoulam0-0
-
47'Rigoberto Rivas (Assist:Guy-Marcelin Kilama)1-0
-
61'1-0Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
Emre Tasdemir -
61'1-0Oscar David Romero Villamayor
Abdoulaye Diaby -
63'Didier Lamkel Ze
Renat Dadashov1-0 -
64'Fisayo Dele-Bashiru
Omer Beyaz1-0 -
72'1-0Alpaslan Ozturk
-
76'Kerim Alici
Kamil Ahmet Corekci1-0 -
76'Burak Bekaroglu
Guy-Marcelin Kilama1-0 -
80'Fisayo Dele-Bashiru1-0
-
82'Rayane Aabid
Gorkem Saglam1-0 -
85'1-0Leandro Kappel
Serkan Asan -
85'1-0Erdem Ozgenc
Ibrahim Akdag -
86'Erce Kardesler1-0
-
88'Nikola Maksimovic1-0
-
90'1-0Endri Cekici
Halil Akbunar -
90'1-1Leandro Kappel
-
Hatayspor vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-3-31Erce Kardesler13Faouzi Ghoulam19Nikola Maksimovic3Guy-Marcelin Kilama2Kamil Ahmet Corekci29Giorgi Aburjania5Gorkem Saglam18Armin Hodzic99Rigoberto Rivas9Renat Dadashov7Omer Beyaz99Erencan Yardimci21Abdoulaye Diaby58Gokcan Kaya11Halil Akbunar18Fredrik Midtsjo24Ibrahim Akdag61Serkan Asan20Berkay Sulungoz33Alpaslan Ozturk3Emre Tasdemir1Erdem Canpolat
- Đội hình dự bị
-
11Didier Lamkel Ze20Rayane Aabid17Fisayo Dele-Bashiru86Burak Bekaroglu22Kerim Alici77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes10Carlos Strandberg31Oguzhan Matur27Cengiz Demir12Visar BekajEndri Cekici 8Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram 34Leandro Kappel 7Oscar David Romero Villamayor 10Erdem Ozgenc 22Burak Ogur 35Murat Akca 13Melih Guney 70Joher Khadim Rassoul 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelOsman Ozkoylu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Pendikspor: Số liệu thống kê
-
HataysporPendikspor
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
413Số đường chuyền428
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị0
-
-
40Đánh đầu32
-
-
20Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
12Đánh chặn15
-
-
27Ném biên24
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
83Pha tấn công113
-
-
47Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation