Kết quả Hatayspor vs Samsunspor, 20h00 ngày 17/03
Kết quả Hatayspor vs Samsunspor
Nhận định Hatayspor vs Samsunspor, 20h00 ngày 17/3
Đối đầu Hatayspor vs Samsunspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Samsunspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202420:00
-
Hatayspor 43Samsunspor 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.75X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.04-0
0.82O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Samsunspor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 30
-
Hatayspor vs Samsunspor: Diễn biến chính
-
3'Carlos Strandberg (Assist:Dogukan Sinik)1-0
-
5'Carlos Strandberg Goal awarded1-0
-
27'1-0Rick van Drongelen
Lubomir Satka -
34'Kerim Alici1-0
-
41'1-0Emre Kilinc
-
46'1-0Youssef Ait Bennasse
Osman Celik -
46'1-0Landry Nany Dimata
Taylan Antalyali -
46'Recep Burak Yilmaz
Kerim Alici1-0 -
56'Fisayo Dele-Bashiru
Rui Pedro1-0 -
56'Mehdi Boudjemaa
Dogukan Sinik1-0 -
60'Faouzi Ghoulam1-0
-
65'Gorkem Saglam
Omer Beyaz1-0 -
66'1-0Arbnor Muja
Emre Kilinc -
69'Erce Kardesler1-0
-
74'1-0Moryke Fofana
Benito Raman -
80'Nikola Maksimovic1-0
-
88'Cemali Sertel
Faouzi Ghoulam1-0 -
89'Fisayo Dele-Bashiru (Assist:Rigoberto Rivas)2-0
-
90'Rigoberto Rivas (Assist:Fisayo Dele-Bashiru)3-0
-
Hatayspor vs Samsunspor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-2-3-11Erce Kardesler13Faouzi Ghoulam19Nikola Maksimovic3Guy-Marcelin Kilama22Kerim Alici7Omer Beyaz4Chandrel Massanga70Dogukan Sinik14Rui Pedro99Rigoberto Rivas10Carlos Strandberg36Benito Raman21Carlo Holse10Olivier Ntcham11Emre Kilinc88Osman Celik48Taylan Antalyali18Zeki Yavru37Lubomir Satka5Alim Ozturk28Soner Gonul1Okan Kocuk
- Đội hình dự bị
-
8Mehdi Boudjemaa5Gorkem Saglam17Fisayo Dele-Bashiru88Cemali Sertel15Recep Burak Yilmaz9Renat Dadashov77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes11Ibrahim Halil Dervisoglu6Abdulkadir Parmak12Visar BekajLandry Nany Dimata 14Youssef Ait Bennasse 6Rick van Drongelen 4Moryke Fofana 7Arbnor Muja 98Ercan Kara 99Flavien Tait 13Jakub Szumski 29Yunus Cift 22Mustafa Tan 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelHuseyin Eroglu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Samsunspor: Số liệu thống kê
-
HataysporSamsunspor
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
9Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
297Số đường chuyền398
-
-
66%Chuyền chính xác70%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
49Đánh đầu39
-
-
25Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn4
-
-
26Ném biên33
-
-
9Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
92Pha tấn công93
-
-
21Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation