Kết quả Istanbul BB vs Adana Demirspor, 20h00 ngày 06/01
Kết quả Istanbul BB vs Adana Demirspor
Nhận định dự đoán Istanbul Basaksehir vs Adana Demirspor, lúc 20h00 ngày 6/1/2024
Đối đầu Istanbul BB vs Adana Demirspor
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/01/202420:00
-
Istanbul BB 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.75
0.74U 2.75
0.941
2.50X
3.702
2.36Hiệp 1+0
0.89-0
0.97O 1.25
1.07U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 19
-
Istanbul BB vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
35'Goal Disallowed0-0
-
44'Mehdi Abeid0-0
-
46'Emirhan Ilkhan
Dimitrios Pelkas0-0 -
53'Emirhan Ilkhan0-0
-
67'Omer Ali Sahiner
Mehdi Abeid0-0 -
70'0-0Yusuf Barasi
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani -
71'Emirhan Ilkhan Goal Disallowed0-0
-
82'Serdar Gurler
Joao Vitor BrandAo Figueiredo0-0 -
82'Ousseynou Ba0-0
-
85'0-0Tayfun Aydogan
Benjamin Stambouli -
86'0-0Andrew Gravillon
Michut Edouard -
90'Philippe Paulin Keny
Krzysztof Piatek0-0 -
90'0-0Dorukhan Tokoz
Ismail Cokcalis -
90'0-0Arber Zeneli
Yusuf Sari
-
Istanbul Basaksehir vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-1-4-11Volkan Babacan6Lucas Pedroso Alves de Lima27Ousseynou Ba5Leonardo Duarte Da Silva15Leo Dubois10Berkay Ozcan25Joao Vitor BrandAo Figueiredo14Dimitrios Pelkas19Mehdi Abeid23Deniz Turuc9Krzysztof Piatek8Emre Akbaba30Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani7Yusuf Sari90Benjamin Stambouli20Michut Edouard11Babajide David Akintola2Ismail Cokcalis4Semih Guler66Pape Abou Cisse32Yusuf Erdogan71Shahrudin Mahammadaliyev
- Đội hình dự bị
-
17Philippe Paulin Keny26Emirhan Ilkhan42Omer Ali Sahiner7Serdar Gurler90Eden Karzev88Cemali Sertel98Deniz Dilmen4Onur Ergun21Mahmut Tekdemir3Jerome OpokuAndrew Gravillon 5Yusuf Barasi 56Dorukhan Tokoz 26Tayfun Aydogan 6Arber Zeneli 23Abdurrahim Dursun 3Vedat Karakus 39Mustafa Kapi 19Abdulsamet Burak 21Izzet Celik 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBAdana Demirspor
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút2
-
-
10Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
477Số đường chuyền382
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
27Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn3
-
-
20Ném biên14
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách9
-
-
97Pha tấn công87
-
-
50Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation