Kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce, 00h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 22

  • Istanbul BB vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Ismail Yuksek
  • 20'
    0-0
    Jayden Oosterwolde
  • 26'
    Ousseynou Ba
    0-0
  • 33'
    Emirhan Ilkhan  
    Omer Ali Sahiner  
    0-0
  • 45'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    0-0
  • 45'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    0-0
  • 58'
    0-0
     Cengiz Under
     Irfan Can Kahveci
  • 58'
    0-0
     Michy Batshuayi
     Ismail Yuksek
  • 60'
    Philippe Paulin Keny  
    Krzysztof Piatek  
    0-0
  • 77'
    0-0
    Michy Batshuayi
  • 77'
    Leo Dubois
    0-0
  • 77'
    Onur Ergun
    0-0
  • 84'
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    0-0
  • 86'
    0-0
     Emre Mor
     Dusan Tadic
  • 90'
    0-1
    goal Michy Batshuayi
  • 90'
    Deniz Turuc
    0-1
  • 90'
    Philippe Paulin Keny
    0-1
  • 90'
    Philippe Paulin Keny
    0-1
  • 90'
    0-1
    Emre Mor
  • Istanbul Basaksehir vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-1-4-1
    1
    Volkan Babacan
    6
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    27
    Ousseynou Ba
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    15
    Leo Dubois
    4
    Onur Ergun
    25
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    10
    Berkay Ozcan
    42
    Omer Ali Sahiner
    23
    Deniz Turuc
    9
    Krzysztof Piatek
    9
    Edin Dzeko
    17
    Irfan Can Kahveci
    53
    Sebastian Szymanski
    10
    Dusan Tadic
    5
    Ismail Yuksek
    33
    Rade Krunic
    16
    Mert Mulder
    4
    Serdar Aziz
    24
    Jayden Oosterwolde
    7
    Ferdi Kadioglu
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Philippe Paulin Keny
    26Emirhan Ilkhan
    89Josef de Souza Dias, Souza
    8Danijel Aleksic
    7Serdar Gurler
    21Mahmut Tekdemir
    80Berkay Aydogmus
    98Deniz Dilmen
    91Batuhan Celik
    65Hamza Gureler
    Michy Batshuayi 23
    Cengiz Under 20
    Emre Mor 99
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 18
    Alexander Djiku 6
    Joshua King 15
    Mert Yandas 8
    Bartug Elmaz 28
    Furkan Akyuz 97
    Irfan Can Egribayat 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Fenerbahce
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 299
    Số đường chuyền
    597
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    165
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    102
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation