Kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce, 00h00 ngày 25/01
Kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce
Nhận định dự đoán Istanbul Basaksehir vs Fenerbahce, lúc 00h00 ngày 25/1/2024
Đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/01/202400:00
-
Istanbul BB 7 20Fenerbahce 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
0.98O 2.75
0.85U 2.75
1.001
5.20X
4.102
1.54Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.79O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 22
-
Istanbul BB vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
12'0-0Ismail Yuksek
-
20'0-0Jayden Oosterwolde
-
26'Ousseynou Ba0-0
-
33'Emirhan Ilkhan
Omer Ali Sahiner0-0 -
45'Joao Vitor BrandAo Figueiredo0-0
-
45'Joao Vitor BrandAo Figueiredo0-0
-
58'0-0Cengiz Under
Irfan Can Kahveci -
58'0-0Michy Batshuayi
Ismail Yuksek -
60'Philippe Paulin Keny
Krzysztof Piatek0-0 -
77'0-0Michy Batshuayi
-
77'Leo Dubois0-0
-
77'Onur Ergun0-0
-
84'Lucas Pedroso Alves de Lima0-0
-
86'0-0Emre Mor
Dusan Tadic -
90'0-1Michy Batshuayi
-
90'Deniz Turuc0-1
-
90'Philippe Paulin Keny0-1
-
90'Philippe Paulin Keny0-1
-
90'0-1Emre Mor
-
Istanbul Basaksehir vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-1-4-11Volkan Babacan6Lucas Pedroso Alves de Lima27Ousseynou Ba5Leonardo Duarte Da Silva15Leo Dubois4Onur Ergun25Joao Vitor BrandAo Figueiredo10Berkay Ozcan42Omer Ali Sahiner23Deniz Turuc9Krzysztof Piatek9Edin Dzeko17Irfan Can Kahveci53Sebastian Szymanski10Dusan Tadic5Ismail Yuksek33Rade Krunic16Mert Mulder4Serdar Aziz24Jayden Oosterwolde7Ferdi Kadioglu40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
-
17Philippe Paulin Keny26Emirhan Ilkhan89Josef de Souza Dias, Souza8Danijel Aleksic7Serdar Gurler21Mahmut Tekdemir80Berkay Aydogmus98Deniz Dilmen91Batuhan Celik65Hamza GurelerMichy Batshuayi 23Cengiz Under 20Emre Mor 99Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 18Alexander Djiku 6Joshua King 15Mert Yandas 8Bartug Elmaz 28Furkan Akyuz 97Irfan Can Egribayat 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBFenerbahce
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút28
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
0Cản sút8
-
-
14Sút Phạt19
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
299Số đường chuyền597
-
-
66%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
25Đánh đầu31
-
-
9Đánh đầu thành công19
-
-
8Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn4
-
-
13Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công13
-
-
16Thử thách11
-
-
53Pha tấn công165
-
-
17Tấn công nguy hiểm102
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation