Kết quả Istanbul BB vs Trabzonspor, 22h59 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37

  • Istanbul BB vs Trabzonspor: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Batista Mendy
  • 45'
    0-1
    goal Paul Onuachu (Assist:Thomas Meunier)
  • 63'
    Dimitrios Pelkas  
    Berkay Ozcan  
    0-1
  • 63'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo  
    Davidson  
    0-1
  • 70'
    Ousseynou Ba
    0-1
  • 72'
    0-1
     Enis Destan
     Paul Onuachu
  • 78'
    Leo Dubois  
    Omer Ali Sahiner  
    0-1
  • 78'
    Danijel Aleksic  
    Olivier Kemendi  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Joaquin Fernandez Moreno
     Taxiarhis Fountas
  • 83'
    Serdar Gurler  
    Deniz Turuc  
    0-1
  • 88'
    0-1
    Ugurcan Cakir
  • 90'
    0-1
     Mislav Orsic
     Edin Visca
  • 90'
    Dimitrios Pelkas
    0-1
  • Istanbul Basaksehir vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-1-4-1
    16
    Muhammed Sengezer
    42
    Omer Ali Sahiner
    3
    Jerome Opoku
    27
    Ousseynou Ba
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    4
    Onur Ergun
    11
    Davidson
    10
    Berkay Ozcan
    20
    Olivier Kemendi
    23
    Deniz Turuc
    9
    Krzysztof Piatek
    30
    Paul Onuachu
    7
    Edin Visca
    8
    Enis Bardhi
    14
    Taxiarhis Fountas
    5
    Berat Ozdemir
    23
    Umut Gunes
    12
    Thomas Meunier
    6
    Batista Mendy
    24
    Stefano Denswil
    18
    Eren Elmali
    1
    Ugurcan Cakir
    Trabzonspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    15Leo Dubois
    14Dimitrios Pelkas
    8Danijel Aleksic
    7Serdar Gurler
    89Josef de Souza Dias, Souza
    6Lucas Pedroso Alves de Lima
    17Philippe Paulin Keny
    98Deniz Dilmen
    26Emirhan Ilkhan
    Mislav Orsic 99
    Joaquin Fernandez Moreno 3
    Enis Destan 94
    Umut Bozok 9
    Mehmet Can Aydin 50
    Goktan Gurpuz 33
    Rayyan Baniya 2
    Kerem Sen 16
    Arif Bosluk 73
    Muhammet Taha Tepe 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Nenad Bjelica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Trabzonspor: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Trabzonspor
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    329
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation