Kết quả Istanbulspor vs Adana Demirspor, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Istanbulspor vs Adana Demirspor
Nhận định Istanbulspor vs Adana Demirspor, 20h00 ngày 4/5
Đối đầu Istanbulspor vs Adana Demirspor
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202420:00
-
Istanbulspor 30Adana Demirspor 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.86O 3
0.89U 3
0.971
4.25X
4.252
1.64Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbulspor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Bahcelievler Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 35
-
Istanbulspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
10'0-1Yusuf Barasi (Assist:Ismail Cokcalis)
-
39'0-1Barwuah Mario Balotelli
-
61'Jackson Kenio Santos Laurentino
David Sambissa0-1 -
63'0-1Tayfun Aydogan
Yusuf Barasi -
64'Ali Yasar0-1
-
72'0-1Jovan Manev
-
80'0-1Breyton Fougeu
Yusuf Erdogan -
80'Vefa Temel
Mendy Mamadou0-1 -
85'Demeaco Duhaney0-1
-
85'Coly Racine0-1
-
90'0-1Dorukhan Tokoz
John Stiveen Mendoza Valencia -
90'0-1Nabil Alioui
Barwuah Mario Balotelli
-
Istanbulspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbulspor5-4-126Mücahit Serbest66Ali Yasar13Coly Racine14Simon Deli4Mehmet Yesil21Demeaco Duhaney12Mendy Mamadou34Florian Loshaj6Modestas Vorobjovas7David Sambissa19Emir Kaan Gultekin9Barwuah Mario Balotelli11John Stiveen Mendoza Valencia56Yusuf Barasi32Yusuf Erdogan58Maestro20Michut Edouard2Ismail Cokcalis15Jovan Manev21Abdulsamet Burak13Milad Mohammadi71Shahrudin Mahammadaliyev
- Đội hình dự bị
-
8Vefa Temel99Jackson Kenio Santos Laurentino20Ozcan Sahan23Okan Erdogan1Murat Eser41Tunahan Samdanli88Djakaridja Gillardinho Junior Traore97Eren Arda San18Emir Mustafa Vurusaner70Kaan VardarNabil Alioui 10Breyton Fougeu 93Tayfun Aydogan 6Dorukhan Tokoz 26Yilmaz Aktas 1Abat Aymbetov 17Deniz Donmezer 27Ozan Demirbag 60Izzet Celik 16Burhan Ersoy 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fatih TekkePatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbulspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
IstanbulsporAdana Demirspor
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
530Số đường chuyền436
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
14Đánh đầu18
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn9
-
-
16Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
98Pha tấn công93
-
-
53Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation