Kết quả Istanbulspor vs Adana Demirspor, 20h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 35

  • Istanbulspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Yusuf Barasi (Assist:Ismail Cokcalis)
  • 39'
    0-1
    Barwuah Mario Balotelli
  • 61'
    Jackson Kenio Santos Laurentino  
    David Sambissa  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Tayfun Aydogan
     Yusuf Barasi
  • 64'
    Ali Yasar
    0-1
  • 72'
    0-1
    Jovan Manev
  • 80'
    0-1
     Breyton Fougeu
     Yusuf Erdogan
  • 80'
    Vefa Temel  
    Mendy Mamadou  
    0-1
  • 85'
    Demeaco Duhaney
    0-1
  • 85'
    Coly Racine
    0-1
  • 90'
    0-1
     Dorukhan Tokoz
     John Stiveen Mendoza Valencia
  • 90'
    0-1
     Nabil Alioui
     Barwuah Mario Balotelli
  • Istanbulspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbulspor5-4-1
    26
    Mücahit Serbest
    66
    Ali Yasar
    13
    Coly Racine
    14
    Simon Deli
    4
    Mehmet Yesil
    21
    Demeaco Duhaney
    12
    Mendy Mamadou
    34
    Florian Loshaj
    6
    Modestas Vorobjovas
    7
    David Sambissa
    19
    Emir Kaan Gultekin
    9
    Barwuah Mario Balotelli
    11
    John Stiveen Mendoza Valencia
    56
    Yusuf Barasi
    32
    Yusuf Erdogan
    58
    Maestro
    20
    Michut Edouard
    2
    Ismail Cokcalis
    15
    Jovan Manev
    21
    Abdulsamet Burak
    13
    Milad Mohammadi
    71
    Shahrudin Mahammadaliyev
    Adana Demirspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Vefa Temel
    99Jackson Kenio Santos Laurentino
    20Ozcan Sahan
    23Okan Erdogan
    1Murat Eser
    41Tunahan Samdanli
    88Djakaridja Gillardinho Junior Traore
    97Eren Arda San
    18Emir Mustafa Vurusaner
    70Kaan Vardar
    Nabil Alioui 10
    Breyton Fougeu 93
    Tayfun Aydogan 6
    Dorukhan Tokoz 26
    Yilmaz Aktas 1
    Abat Aymbetov 17
    Deniz Donmezer 27
    Ozan Demirbag 60
    Izzet Celik 16
    Burhan Ersoy 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fatih Tekke
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbulspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Istanbulspor
    Adana Demirspor
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 530
    Số đường chuyền
    436
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation