Kết quả Istanbulspor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 10/03
Kết quả Istanbulspor vs Kasimpasa
Nhận định Istanbulspor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 10/3
Đối đầu Istanbulspor vs Kasimpasa
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202420:00
-
Istanbulspor 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.75
0.78U 2.75
0.901
3.60X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.06O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbulspor vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Bahcelievler Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 29
-
Istanbulspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
25'Florian Loshaj (Assist:Jackson Kenio Santos Laurentino)1-0
-
45'Izzet Topatar
Emrehan Gedikli1-0 -
53'1-1Joia Nuno Da Costa (Assist:Haris Hajradinovic)
-
61'Vefa Temel
Eslem Ozturk1-1 -
64'Alp Arda1-1
-
68'1-1Ogulcan Caglayan
Mamadou Fall -
70'Izzet Topatar1-1
-
71'1-2Mortadha Ben Ouanes (Assist:Haris Hajradinovic)
-
77'1-2Jackson Gabriel Porozo Vernaza
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha -
81'Ali Yasar
Jackson Kenio Santos Laurentino1-2 -
81'Eren Arda San
Demeaco Duhaney1-2 -
81'Ozcan Sahan
Izzet Topatar1-2 -
89'1-2Samuel Bastien
Aytac Kara
-
Istanbulspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbulspor3-4-359Alp Arda14Simon Deli6Modestas Vorobjovas23Okan Erdogan7David Sambissa5Eslem Ozturk34Florian Loshaj21Demeaco Duhaney99Jackson Kenio Santos Laurentino9Emrehan Gedikli12Mendy Mamadou18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic35Aytac Kara15Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha6Gokhan Gul2Claudio Winck Neto4Kenneth Josiah Omeruo58Yasin Özcan12Mortadha Ben Ouanes1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
66Ali Yasar20Ozcan Sahan52Izzet Topatar8Vefa Temel97Eren Arda San28Bartu Kirtas17Enver Sarialioglu1Murat Eser41Tunahan Samdanli26Mücahit SerbestSamuel Bastien 28Jackson Gabriel Porozo Vernaza 23Ogulcan Caglayan 14Loret Sadiku 26Selim Dilli 20Sadik Ciftpinar 5Taylan Aydin 29Ali Emre Yanar 25Trazie Thomas Zai 8Yunus Emre Gedik 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fatih TekkeKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbulspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
IstanbulsporKasimpasa
-
4Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút24
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút5
-
-
12Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
375Số đường chuyền487
-
-
72%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị6
-
-
27Đánh đầu33
-
-
9Đánh đầu thành công21
-
-
7Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn9
-
-
20Ném biên18
-
-
8Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
126Pha tấn công117
-
-
65Tấn công nguy hiểm106
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation