Kết quả Istanbulspor vs Pendikspor, 17h30 ngày 04/11
Kết quả Istanbulspor vs Pendikspor
Nhận định Istanbulspor vs Pendikspor, vòng 11 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 17h30 ngày 4/11/2023
Đối đầu Istanbulspor vs Pendikspor
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Pendikspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202317:30
-
Istanbulspor 22Pendikspor 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2.75
0.82U 2.75
0.881
2.25X
3.502
2.65Hiệp 1+0
0.73-0
1.02O 1.25
1.04U 1.25
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbulspor vs Pendikspor
-
Sân vận động: Bahcelievler Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 11
-
Istanbulspor vs Pendikspor: Diễn biến chính
-
30'0-1Erencan Yardimci (Assist:Welinton Souza Silva)
-
40'Alassane Ndao (Assist:Eduart Rroca)1-1
-
45'1-2Welinton Souza Silva (Assist:Endri Cekici)
-
46'Emir Kaan Gultekin
Djakaridja Gillardinho Junior Traore1-2 -
46'Mendy Mamadou
Jackson Kenio Santos Laurentino1-2 -
52'Muammer Sarikaya1-2
-
60'1-3Welinton Souza Silva (Assist:Arnaud Lusamba)
-
63'1-3Ibrahim Akdag
-
69'1-3Gorkem Bitin
Erencan Yardimci -
69'1-3Josip Vukovic
Endri Cekici -
75'Gilbert Gianelli Imbula Wanga
Mehmet Yesil1-3 -
75'1-3Gokcan Kaya
Halil Akbunar -
75'1-3Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
Abdoulaye Diaby -
75'Tunahan Samdanli
Muammer Sarikaya1-3 -
83'Kubilay Koylu
Ali Yasar1-3 -
83'1-4Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
-
85'1-4Gorkem Bitin Goal awarded
-
86'1-4Alpaslan Ozturk
Welinton Souza Silva -
88'1-4Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
-
89'Eduart Rroca (Assist:Kubilay Koylu)2-4
-
90'Eduart Rroca2-4
-
90'2-4Gorkem Bitin
-
Istanbulspor vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbulspor4-2-3-11David Jensen66Ali Yasar4Mehmet Yesil23Okan Erdogan21Demeaco Duhaney34Florian Loshaj24Muammer Sarikaya99Jackson Kenio Santos Laurentino10Eduart Rroca18Alassane Ndao88Djakaridja Gillardinho Junior Traore99Erencan Yardimci21Abdoulaye Diaby8Endri Cekici11Halil Akbunar66Arnaud Lusamba24Ibrahim Akdag22Erdem Ozgenc20Berkay Sulungoz23Welinton Souza Silva6Nuno Sequeira1Erdem Canpolat
- Đội hình dự bị
-
16Gilbert Gianelli Imbula Wanga11Kubilay Koylu12Mendy Mamadou19Emir Kaan Gultekin41Tunahan Samdanli20Ozcan Sahan7David Sambissa6Modestas Vorobjovas28Bartu Kirtas59Alp ArdaRogerio Conceicao do Rosario,Thuram 34Josip Vukovic 4Gorkem Bitin 9Alpaslan Ozturk 33Gokcan Kaya 58Leandro Kappel 7Murat Akca 13Serkan Asan 61Burak Ogur 35Joher Khadim Rassoul 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fatih TekkeOsman Ozkoylu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbulspor vs Pendikspor: Số liệu thống kê
-
IstanbulsporPendikspor
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút26
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút6
-
-
9Sút Phạt17
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
391Số đường chuyền318
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
21Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
7Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn12
-
-
10Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
71Pha tấn công100
-
-
56Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation