Kết quả Karagumruk vs Konyaspor, 00h30 ngày 16/03
Kết quả Karagumruk vs Konyaspor
Nhận định Fatih Karagumruk vs Konyaspor, 0h30 ngày 16/3
Đối đầu Karagumruk vs Konyaspor
Phong độ Karagumruk gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202400:30
-
Karagumruk 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.95X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karagumruk vs Konyaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 30
-
Karagumruk vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
43'0-1Alassane Ndao (Assist:Marlos Moreno Duran)
-
46'Andrea Bertolacci
Marcus Rohden0-1 -
46'Ryan Mendes da Graca
Kevin Lasagna0-1 -
58'Tonio Teklic
Can Keles0-1 -
61'Dimitrios Kourbelis0-1
-
70'0-1Ogulcan Ulgun
Sokol Cikalleshi -
71'0-1Valon Ethemi
Marlos Moreno Duran -
85'Guven Yalcin (Assist:Ryan Mendes da Graca)1-1
-
88'1-1Bouly Junior Sambou
Alexandru Cicaldau -
88'1-1Louka Andreassen
Alassane Ndao -
90'Levent Munir Mercan1-1
-
Karagumruk vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Karagumruk4-2-3-131Salvatore Sirigu18Levent Munir Mercan54Salih Dursun4Davide Biraschi30Nazim Sangare21Dimitrios Kourbelis6Marcus Rohden10Guven Yalcin9Valentin Eysseric7Can Keles15Kevin Lasagna17Sokol Cikalleshi18Alassane Ndao8Alexandru Cicaldau70Marlos Moreno Duran6Soner Dikmen37Steven Nzonzi22Ahmet Oguz5Ugurcan Yazgili15Teenage Hadebe12Haubert Sitya Guilherme27Jakub Slowik
- Đội hình dự bị
-
20Ryan Mendes da Graca99Tonio Teklic91Andrea Bertolacci3Frederic Veseli8Sofiane Feghouli77Adnan Ugur25Koray Gunter97Flavio Paoletti23Emre Bilgin22Emir TintisLouka Andreassen 11Valon Ethemi 72Ogulcan Ulgun 35Bouly Junior Sambou 25Kahraman Demirtapa 20Emmanuel Boateng 26Metehan Mert 14Cebrail Karayel 19Yunus Malli 10Deniz Ertas 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alparslan ErdemAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Karagumruk vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
KaragumrukKonyaspor
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
515Số đường chuyền374
-
-
80%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
34Đánh đầu44
-
-
22Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn9
-
-
21Ném biên24
-
-
10Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
120Pha tấn công92
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation